1
|
050422SNLCSHVL2604013
|
NN#&Nhãn các loại (chất liệu nhựa)
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
328424 PCE
|
2
|
050422SNLCSHVL2604013
|
PE#&Túi nylon các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
5030 PCE
|
3
|
050422SNLCSHVL2604013
|
NG#&Nhãn giấy các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
15340 PCE
|
4
|
050422SNLCSHVL2604013
|
DC#&Dây chun các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
3000 MTR
|
5
|
050422SNLCSHVL2604013
|
NV#&Nhãn vải các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
38767 PCE
|
6
|
050422SNLCSHVL2604013
|
DL#&Dây luồn các loại
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
6000 MTR
|
7
|
050422SNLCSHVL2604013
|
V21#&Vải chần bông 100% Polyester ( 24129 MTR khổ 57' )
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
34933.97 MTK
|
8
|
050422SNLCSHVL2604013
|
V1#&Vải dệt thoi 100% Polyester ( 67153 MTR khổ 57' )
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
97224.11 MTK
|
9
|
050422SNLCSHVL2604013
|
DTT#&Dây treo ( treo áo, treo thẻ )
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
19000 YRD
|
10
|
050422SNLCSHVL2604013
|
DTT1#&Dây treo ( treo áo, treo thẻ )
|
Công Ty Cổ Phần May Hưng Vũ
|
JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO.,LTD.
|
2022-12-04
|
CHINA
|
15159 PCE
|