1
|
KLT220408NAM
|
NT47#&Nhãn nhựa (đồ phụ trợ dùng trong may mặc)
|
Công Ty Cổ Phần May 1 - Dệt Nam Định
|
TEXTYLE ASIA PTE.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
17800 PCE
|
2
|
110646
|
NT44#&Nhãn dệt từ sợi tổng hợp
|
Công Ty Cổ Phần May 1 - Dệt Nam Định
|
TEXTYLE ASIA PTE.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
26400 PCE
|
3
|
110646
|
NT34#&Dây dệt dạng dải bản 10mm
|
Công Ty Cổ Phần May 1 - Dệt Nam Định
|
TEXTYLE ASIA PTE.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
9391 MTR
|
4
|
KLT220408NAM
|
NT34#&Dây dệt dạng dải
|
Công Ty Cổ Phần May 1 - Dệt Nam Định
|
TEXTYLE ASIA PTE.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1500 MTR
|
5
|
KLT220408NAM
|
NT49#&Chỉ May từ sợi filament tổng hợp (2500M/Cuộn x 63 Cuộn)
|
Công Ty Cổ Phần May 1 - Dệt Nam Định
|
TEXTYLE ASIA PTE.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
142500 MTR
|
6
|
KLT220408NAM
|
NT44#&Nhãn dệt từ sợi tổng hợp
|
Công Ty Cổ Phần May 1 - Dệt Nam Định
|
TEXTYLE ASIA PTE.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
3465 PCE
|
7
|
060422AMIGL220132133A
|
NT08#&Vải 100% Polyester taffeta 210T khổ 58" (Vải dệt thoi có tỷ trọng sợi filament polyeste dún từ 85% trở lên, 60g/m2)
|
Công Ty Cổ Phần May 1 - Dệt Nam Định
|
GATE ONE FASHION
|
2022-12-04
|
CHINA
|
13174.83 MTK
|
8
|
060422AMIGL220132133A
|
NT01#&Vải 100% Polyester khổ 58" (vải dệt thoi có tỷ trọng sợi filament polyeste dún từ 85% trở lên, 120g/m2)
|
Công Ty Cổ Phần May 1 - Dệt Nam Định
|
GATE ONE FASHION
|
2022-12-04
|
CHINA
|
8409.03 MTK
|
9
|
260322ASUHPH022030285
|
NT25#&Bo len (Vải giả lông từ vải có tạo vòng lông từ xơ nhân tạo 85% Acrylic 15% polyester W150 CM)
|
Công Ty Cổ Phần May 1 - Dệt Nam Định
|
TEXTYLE ASIA PTE, LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
477 MTR
|
10
|
KLT220310NAM
|
NT08#&Vải 100% Polyster taffeta 210T khổ 145 CM (Vải dệt thoi, có tỷ trọng sợi filament polyeste dún từ 85% trở lên,đã nhuộm, 62g/m2)
|
Công Ty Cổ Phần May 1 - Dệt Nam Định
|
TEXTYLE ASIA PTE.,LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
185.6 MTK
|