1
|
020422TPECAT202203028
|
PL05#&Dây đai logo
|
Công Ty Cổ Phần May Đông Thành
|
NOA GROUP CORP
|
2022-11-04
|
CHINA
|
2580 PCE
|
2
|
020422TPECAT202203028
|
PL03#&Dây đai các loại (làm từ sợi nhân tạo)
|
Công Ty Cổ Phần May Đông Thành
|
NOA GROUP CORP
|
2022-11-04
|
CHINA
|
405 YRD
|
3
|
060322FPC-0055891
|
PL19#&Dây trang trí đầu dây kéo
|
Công Ty Cổ Phần May Đông Thành
|
NOA GROUP CORP
|
2022-11-03
|
CHINA
|
59230 PCE
|
4
|
050322HPSE22030006
|
V13#&Vải dệt thoi 100% polyester PU coating w 58"
|
Công Ty Cổ Phần May Đông Thành
|
NOA GROUP CORP
|
2022-11-03
|
CHINA
|
364 YRD
|
5
|
050322SRTSC22022014P
|
V16#&Vải dệt thoi 100% polyester tricot w 58"
|
Công Ty Cổ Phần May Đông Thành
|
NOA GROUP CORP
|
2022-11-03
|
CHINA
|
791 YRD
|
6
|
050322SRTSC22022014P
|
V13#&Vải dệt thoi 100% polyester PU coating w 58"
|
Công Ty Cổ Phần May Đông Thành
|
NOA GROUP CORP
|
2022-11-03
|
CHINA
|
292 YRD
|
7
|
050322SRTSC22022014P
|
V08#&Vải dệt thoi 100% polyester w 58"
|
Công Ty Cổ Phần May Đông Thành
|
NOA GROUP CORP
|
2022-11-03
|
CHINA
|
1692 YRD
|
8
|
060322FPC-0055891
|
PL17#&Thẻ bài giấy (đã in)
|
Công Ty Cổ Phần May Đông Thành
|
NOA GROUP CORP
|
2022-11-03
|
CHINA
|
96510 PCE
|
9
|
050322SRTSC22022014P
|
PL07#&Dây chống thấm dạng dải bằng plastic
|
Công Ty Cổ Phần May Đông Thành
|
NOA GROUP CORP
|
2022-11-03
|
CHINA
|
202400 YRD
|
10
|
060322FPC-0055891
|
PL21#&Miếng chống ẩm bằng nylon
|
Công Ty Cổ Phần May Đông Thành
|
NOA GROUP CORP
|
2022-11-03
|
CHINA
|
44000 PCE
|