1
|
060422SEHPH2204111-02
|
Đế kẹp thước micrometer ,code:156-105-10,NSX: Mitutoyo.Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN KINH DOANH THIếT Bị ĐO LườNG
|
MITUTOYO ASIA PACIFIC PTE.LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
10 PCE
|
2
|
060422SEHPH2204111-02
|
Thiết bị cân chỉnh dụng cụ đo độ đảo trục (không hoạt động bằng điện),code:7011S-10,NSX: Mitutoyo.Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN KINH DOANH THIếT Bị ĐO LườNG
|
MITUTOYO ASIA PACIFIC PTE.LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
50 PCE
|
3
|
060422SEHPH2204111-02
|
Thiết bị cân chỉnh dụng cụ đo độ đảo trục (không hoạt động bằng điện),code:7010S-10,NSX: Mitutoyo.Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN KINH DOANH THIếT Bị ĐO LườNG
|
MITUTOYO ASIA PACIFIC PTE.LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
110 PCE
|
4
|
060222SEHPH2202030-04
|
Thước đo chiều cao điện tử 0-300mm/0.01 (có thể điều chỉnh được),code:570-302,NSX:MITUTOYO ASIA PACIFIC PTE.LTD.Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN KINH DOANH THIếT Bị ĐO LườNG
|
MITUTOYO ASIA PACIFIC PTE.LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
6 PCE
|
5
|
060222SEHPH2202030-04
|
Bàn kiểm tra dụng cụ đo độ đảo trục (không hoạt động bằng điện),code:215-150-10,NSX:MITUTOYO ASIA PACIFIC PTE.LTD.Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN KINH DOANH THIếT Bị ĐO LườNG
|
MITUTOYO ASIA PACIFIC PTE.LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
10 PCE
|
6
|
060222SEHPH2202030-04
|
Đế kẹp thước micrometer,code:156-101-10,NSX:MITUTOYO ASIA PACIFIC PTE.LTD.Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN KINH DOANH THIếT Bị ĐO LườNG
|
MITUTOYO ASIA PACIFIC PTE.LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
60 PCE
|
7
|
060222SEHPH2202030-04
|
Thước đo chiều cao điện tử 0-600mm/0.01 (có thể điều chỉnh được),code:570-304,NSX:MITUTOYO ASIA PACIFIC PTE.LTD.Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN KINH DOANH THIếT Bị ĐO LườNG
|
MITUTOYO ASIA PACIFIC PTE.LTD
|
2022-12-02
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
KKS11504942
|
Thước cặp đo độ sâu 13-16mm DIGITAL GAP CALIPER GDG-F-S1, NSX: Niigata, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN KINH DOANH THIếT Bị ĐO LườNG
|
NIIGATA SEIKI CO., LTD.
|
2022-04-26
|
CHINA
|
1 PCE
|
9
|
KKS11504942
|
Thước cặp đo ngoài 0-150mm/0.01 DIGITAL OUTSIDE VERNIER CALIPER POINT JAW TYPE GDCS-150NP, NSX: Niigata, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN KINH DOANH THIếT Bị ĐO LườNG
|
NIIGATA SEIKI CO., LTD.
|
2022-04-26
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
KKS11504942
|
Dụng cụ đo độ cân bằng BEVEL BOX BB-180L, NSX: Niigata, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN KINH DOANH THIếT Bị ĐO LườNG
|
NIIGATA SEIKI CO., LTD.
|
2022-04-26
|
CHINA
|
30 PCE
|