1
|
060920SHHY20091035
|
Thép tấm không hợp kim, chống mài mòn, cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, không tráng phủ mạ sơn, tiêu chuẩn NM500, hàng mới 100%, kích thước (mm): 12 x 2000 x 8000
|
CôNG TY Cổ PHầN KIM KHí KKC
|
EYANG INTERNATIONAL CO., LIMITED
|
2020-09-19
|
CHINA
|
4521 KGM
|
2
|
300520TW2024BYQ25
|
Ray thép, tiết diện hình chữ I, hai đầu khoan đục lỗ, không tráng phủ mạ sơn, mác thép Q235, size : P24x10M, hàng mới 100%, NSX Anshan the third steel rolling Co., Ltd
|
CôNG TY Cổ PHầN KIM KHí KKC
|
CHEONFULI (XIAMEN) CO., LTD
|
2020-06-17
|
CHINA
|
49340 KGM
|
3
|
300420HPZG16/17
|
Thép hợp kim chữ U cán nóng, hàng mới 100%, không tráng phủ mạ sơn, hợp kim Bo hàm lượng min0.0008% , tiêu chuẩn JIS G3101, SS400B, size (mm):250x78x6.0x12000 (23.73kg/m)
|
CôNG TY Cổ PHầN KIM KHí KKC
|
ZHONG HE INTERNATIONAL PTE., LTD
|
2020-05-20
|
CHINA
|
31790 KGM
|
4
|
300420HPZG16/17
|
Thép hợp kim chữ U cán nóng, hàng mới 100%, không tráng phủ mạ sơn, hợp kim Bo hàm lượng min0.0008% , tiêu chuẩn JIS G3101, SS400B, size (mm):220x77x7.0x12000 (23.0kg/m)
|
CôNG TY Cổ PHầN KIM KHí KKC
|
ZHONG HE INTERNATIONAL PTE., LTD
|
2020-05-20
|
CHINA
|
31840 KGM
|
5
|
300420HPZG16/17
|
Thép hợp kim chữ U cán nóng, hàng mới 100%, không tráng phủ mạ sơn, hợp kim Bo hàm lượng min0.0008% , tiêu chuẩn JIS G3101, SS400B, size (mm):200x76x5.2x12000 (18.4kg/m)
|
CôNG TY Cổ PHầN KIM KHí KKC
|
ZHONG HE INTERNATIONAL PTE., LTD
|
2020-05-20
|
CHINA
|
101090 KGM
|
6
|
300420HPZG16/17
|
Thép hợp kim chữ U cán nóng, hàng mới 100%, không tráng phủ mạ sơn, hợp kim Bo hàm lượng min0.0008% , tiêu chuẩn JIS G3101, SS400B, size (mm):180x69x6.5x12000 (18.4kg/m)
|
CôNG TY Cổ PHầN KIM KHí KKC
|
ZHONG HE INTERNATIONAL PTE., LTD
|
2020-05-20
|
CHINA
|
30680 KGM
|
7
|
300420HPZG16/17
|
Thép hợp kim chữ U cán nóng, hàng mới 100%, không tráng phủ mạ sơn, hợp kim Bo hàm lượng min0.0008% , tiêu chuẩn JIS G3101, SS400B, size (mm):160x64x5.0x12000 (14.2kg/m)
|
CôNG TY Cổ PHầN KIM KHí KKC
|
ZHONG HE INTERNATIONAL PTE., LTD
|
2020-05-20
|
CHINA
|
31250 KGM
|
8
|
300420HPZG16/17
|
Thép hợp kim chữ U cán nóng, hàng mới 100%, không tráng phủ mạ sơn, hợp kim Bo hàm lượng min0.0008% , tiêu chuẩn JIS G3101, SS400B, size (mm):150x75x6.5x6000 (18.6kg/m)
|
CôNG TY Cổ PHầN KIM KHí KKC
|
ZHONG HE INTERNATIONAL PTE., LTD
|
2020-05-20
|
CHINA
|
30180 KGM
|
9
|
300420HPZG16/17
|
Thép hợp kim chữ U cán nóng, hàng mới 100%, không tráng phủ mạ sơn, hợp kim Bo hàm lượng min0.0008% , tiêu chuẩn JIS G3101, SS400B, size (mm):100x50x5.0x6000 (9.1kg/m)
|
CôNG TY Cổ PHầN KIM KHí KKC
|
ZHONG HE INTERNATIONAL PTE., LTD
|
2020-05-20
|
CHINA
|
32810 KGM
|
10
|
300420HPZG16/17
|
Thép hợp kim chữ U cán nóng, hàng mới 100%, không tráng phủ mạ sơn, hợp kim Bo hàm lượng min0.0008% , tiêu chuẩn JIS G3101, SS400B, size (mm):80x40x4.5x6000 (6.4kg/m)
|
CôNG TY Cổ PHầN KIM KHí KKC
|
ZHONG HE INTERNATIONAL PTE., LTD
|
2020-05-20
|
CHINA
|
28720 KGM
|