1
|
260621COAU7232358280
|
Bi nghiền cao nhôm 92 dùng cho nghiền khô , đường kính 50mm, hàm lượng AL2O3 min 92%, tỷ trọng min 3.65g/m3, độ cứng theo thang Moh's min 9, độ tự mài mòn trong 24h max 0.015%.
|
Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Viglacera
|
OGA INDUSTRY LIMITED
|
2021-12-07
|
CHINA
|
25000 KGM
|
2
|
111121COAU7883136850
|
Bi nghiền cao nhôm 92 dùng cho nghiền khô , đường kính 50mm, hàm lượng AL2O3 min 92%, tỷ trọng min 3.65g/m3, độ cứng theo thang Moh's min 9, độ tự mài mòn trong 24h max 0.015%.
|
Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Viglacera
|
ZIBO HENGKE CERAMIC TECHNOLOGY CO., LTD
|
2021-11-30
|
CHINA
|
25000 KGM
|
3
|
241220256190872UWS
|
Bi nghiền cao nhôm 92 dùng cho nghiền khô, đường kính 50mm, hàng mới 100%, hàm lượng Al2O3 là min 92%, tỷ trọng min 3.65 g/cm3, độ cứng theo thang Moh's min 9, độ tự mài mòn trong 24 giờ max 0.015%.
|
Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Viglacera
|
OGA INDUSTRY LIMITED
|
2021-05-01
|
CHINA
|
25000 KGM
|
4
|
110920I240312965UWS03
|
Bi nghiền cao nhôm 92 dùng cho nghiền khô, đường kính 50mm, hàng mới 100%, hàm lượng Al2O3 là min 92%, tỷ trọng min 3.65 g/cm3, độ cứng theo thang Moh's min 9, độ tự mài mòn trong 24 giờ max 0.015%.
|
Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Viglacera
|
OGA INDUSTRY LIMITED
|
2020-06-10
|
CHINA
|
25000 KGM
|
5
|
180320I240305324UWS01
|
Bi nghiền cao nhôm 92 dùng cho nghiền khô, đường kính 50mm, hàng mới 100%, hàm lượng Al2O3 là min 92%, tỷ trọng min 3.65 g/cm3, độ cứng theo thang Moh's min 9, độ tự mài mòn trong 24 giờ max 0.015%.
|
Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Viglacera
|
OGA INDUSTRY LIMITED
|
2020-03-25
|
CHINA
|
25000 KGM
|
6
|
021119OOLU2629956740UWS
|
Bi nghiền cao nhôm 92 dùng cho nghiền khô, đường kính 50mm, hàng mới 100%, hàm lượng Al2O3 là min 92%, tỷ trọng min 3.65 g/cm3, độ cứng theo thang Moh's min 9, độ tự mài mòn trong 24 giờ max 0.015%.
|
Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Viglacera
|
ZIBO HENGKE CERAMIC TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2019-11-11
|
CHINA
|
25000 KGM
|
7
|
110919SITGTAHP710944
|
Bi nghiền cao nhôm 92 cho nghiền khô, đường kính 50mm, hàng mới 100%, hàm lượng Al2O3 là min 92%, tỷ trọng min 3.65 g/cm3, độ cứng theo thang Moh's min 9, độ tự mài mòn trong 24 giờ max 0.015%.
|
Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Viglacera
|
ZIBO HENGKE CERAMIC TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2019-09-18
|
CHINA
|
25000 KGM
|
8
|
310719I240244011UWS03
|
Bi cao nhôm 92% cho nghiền khô, đường kính 50mm, hàng mới 100%, hàm lượng Al2O3 là min 92%, tỷ trọng min 3.65 g/cm3, độ cứng theo thang Moh's min 9, độ tự mài mòn trong 24 giờ max 0.015%.
|
Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Viglacera
|
ZIBO HENGKE CERAMIC TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
2019-08-08
|
CHINA
|
25000 KGM
|
9
|
250319KMTCTAO3922607
|
Bi cao nhôm 92% cho nghiền khô, đường kính 50mm, hàng mới 100%, hàm lượng Al2O3 là min 92%, tỷ trọng min 3.65 g/cm3, độ cứng theo thang Moh's min 9, độ tự mài mòn trong 24 giờ max 0.015%.
|
Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Viglacera
|
ZIBO HENG KE TRADING CO.,LTD.
|
2019-04-08
|
CHINA
|
25000 KGM
|
10
|
191118SITGTAHP644256
|
Bi cao nhôm 92% cho nghiền khô, đường kính 50mm, hàng mới 100%, hàm lượng Al2O3 la 92%+/- 1, tỷ trọng: 3.62-3.68 g/cm3, cường độ ép min 2000 MPa, độ cứng theo thang Moh's 9.
|
Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Viglacera
|
SHANDONG ADROIT MACHINERY AND EQUIPMENT CO.,LTD
|
2018-12-01
|
CHINA
|
25000 KGM
|