1
|
HP25130519
|
Than Anthracite ( hàng rời, độ tro :10,85%; chất bốc: 3,99%;hàm lượng ẩm 7,76%;Các bon cố định 85,16%;lưu huỳnh 0,53%; cỡ hạt (0-50mm) : 100%; nhiệt lượng: 6847Kcal/kg )
|
CôNG TY Cổ PHầN KHOáNG SảN LNQ
|
GUANGXI PINGXIANG CHENBANG TRADE CO., LTD
|
2019-05-17
|
CHINA
|
3050 TNE
|
2
|
DB02220419
|
Than Anthracite ( hàng rời, độ tro :12,34%; chất bốc: 3,73%;hàm lượng ẩm 8,85%;Các bon cố định 83,93%;lưu huỳnh 0,48%; cỡ hạt (0-50mm): 100%; nhiệt lượng: 6802Kcal/kg )
|
CôNG TY Cổ PHầN KHOáNG SảN LNQ
|
GUANGXI PINGXIANG CHENBANG TRADE CO., LTD
|
2019-05-17
|
CHINA
|
2005.5 TNE
|
3
|
QN63280605
|
Than Anthracite ( hàng rời, độ tro :12,45%; chất bốc: 5,26%;hàm lượng ẩm 7,01%;Các bon cố định 82,29%;lưu huỳnh 0,36%; cỡ hạt 91,24%; nhiệt lượng: 6669Kcal/kg )
|
CôNG TY Cổ PHầN KHOáNG SảN LNQ
|
GUANGXI PINGXIANG CHENBANG TRADE CO., LTD
|
2019-05-16
|
CHINA
|
4390.8 TNE
|
4
|
QN63281904
|
Than Anthracite ( hàng rời, độ tro :11,06%; chất bốc: 5,57%; nhiệt lượng: 6741Kcal/kg )
|
CôNG TY Cổ PHầN KHOáNG SảN LNQ
|
GUANGXI PINGXIANG CHENBANG TRADE CO., LTD
|
2019-04-26
|
CHINA
|
4283 TNE
|
5
|
QN63281904
|
Than Anthracite ( hàng rời, độ tro :11,06%; chất bốc: 5,57%; nhiệt lượng: 6741Kcal/kg )
|
CôNG TY Cổ PHầN KHOáNG SảN LNQ
|
GUANGXI PINGXIANG CHENBANG TRADE CO., LTD
|
2019-04-26
|
CHINA
|
4283 TNE
|