1
|
080322NSSLJJHPC2200004
|
Thép INOX 201 không gỉ cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng,dạng cuộn, mac: 201 J2, kt:3.0*1240*C mm,hàm lương C:0.127%,Cr:13.24%,TCCS 01:2018/TT, Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN INOX PHúC HưNG
|
FOSHAN JIAQI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
25936 KGM
|
2
|
110322NSSLJJHCC2200002
|
Thép không gỉ cán nóng dạng cuộn, mác 201 J2, KT: 3.0mm x 1240mm x cuộn. hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN INOX PHúC HưNG
|
FOSHAN JIAQI IMPORT EXPORT CO.,LTD
|
2022-03-25
|
CHINA
|
25793 KGM
|
3
|
240122FS220119022
|
Thép không gỉ cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nguội,dạng cuôn, mac: 304 2B, KT:6.0*1500*C mm, hàm lương C:0.04%,Cr:18.1%,TC:Q/TB3084-2020, mới 100%.SHANXI TAICANG STAINLESS STEEL .CO, LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN INOX PHúC HưNG
|
LIJIE STAINLESS STEEL COMPANY LIMETED
|
2022-02-22
|
CHINA
|
7067 KGM
|
4
|
240122FS220119022
|
Thép không gỉ cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nguội,dạng cuôn, mac: 304 2B,KT:5.0*1500*C mm, hàm lương C:0.052%,Cr:18.51%,TC:JIS G4305-2015:SUS30, mới100%.NSX:ZHANGJIAGANG POHANG STAINLESS STEEL
|
CôNG TY Cổ PHầN INOX PHúC HưNG
|
LIJIE STAINLESS STEEL COMPANY LIMETED
|
2022-02-22
|
CHINA
|
12480 KGM
|
5
|
240122FS220119022
|
Thép không gỉ cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nguội,dạng cuôn, mac: 304 2B, kt:4.0*1500*C mm,hàm lương C:0.052%,Cr:18.51%,TC:JIS G4305-2015:SUS304, mới100%.NSX:ZHANGJIAGANG POHANG STAINLESS STEEL
|
CôNG TY Cổ PHầN INOX PHúC HưNG
|
LIJIE STAINLESS STEEL COMPANY LIMETED
|
2022-02-22
|
CHINA
|
8360 KGM
|
6
|
240122FS220104012
|
Thép không gỉ cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nguội,dạng cuôn, mac: 304 2B, kt:6.0*1500*C mm,H lương C:0.04%,Cr:18.1%,TC:JIS G4305-2021:SUS304, mới100%.NSX:SHANXI TAICANG STAINLESS STEEL .CO, LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN INOX PHúC HưNG
|
LI JIE STAINLESS STEEL COMPANY LIMITED
|
2022-01-03
|
CHINA
|
19170 KGM
|
7
|
240122FS220104012
|
Thép không gỉ cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nguội,dạng cuôn, mac: 304 2B, kt:5.0*1500*C mm,H lương C:0.05%,Cr:18.2%,TC:JIS G4305-2021:SUS304, mới100%.NSX:SHANXI TAICANG STAINLESS STEEL .CO, LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN INOX PHúC HưNG
|
LI JIE STAINLESS STEEL COMPANY LIMITED
|
2022-01-03
|
CHINA
|
23931 KGM
|
8
|
240122FS220104012
|
Thép không gỉ cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nguội,dạng cuôn, mac: 304 2B, kt:5.0*1500*C mm,H lương C:0.0371%,Cr:18.33%,TC:JIS G4305-2021:SUS304, mới100%.NSX:ZHANGJIAGANG POHANG STAINLESS STEEL
|
CôNG TY Cổ PHầN INOX PHúC HưNG
|
LI JIE STAINLESS STEEL COMPANY LIMITED
|
2022-01-03
|
CHINA
|
12867 KGM
|
9
|
240122FS220104012
|
Thép không gỉ cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nguội,dạng cuôn, mac: 304 2B, kt:4.9*1500*C mm,H lương C:0.0355%,Cr:18.51%,TC:JIS G4305-2021:SUS304, mới100%.NSX:ZHANGJIAGANG POHANG STAINLESS STEEL
|
CôNG TY Cổ PHầN INOX PHúC HưNG
|
LI JIE STAINLESS STEEL COMPANY LIMITED
|
2022-01-03
|
CHINA
|
23945 KGM
|
10
|
90521757110316500
|
Thép không gỉ cán phẳng,chưa gia công quá mức cán nóng,dạng Tấm (KT: 16mm*1530mm*6000mm,hàm lượng C 0.034%, Cr 18.15%), SX:Đồ gia dụng và điện máy, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN INOX PHúC HưNG
|
SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-07-13
|
CHINA
|
12755 KGM
|