1
|
101221COAU7235747740
|
Thép lá không hợp kim tráng thiếc, dạng cuộn, độ dày:0.34mm, khổ: 870mm, tiêu chuẩn: JIS G3303, T4 BA 2.8/2.8 MR-R ( hàm lượng carbon dưới 0.6% tính theo trọng lượng), hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN IN Và BAO Bì Mỹ CHâU
|
JIANGSU YOUFU SHEET TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
45.25 TNE
|
2
|
101221COAU7235747740
|
Thép lá không hợp kim tráng thiếc, dạng cuộn, độ dày:0.20mm, khổ: 945mm, tiêu chuẩn: JIS G3303, T4 BA 2.8/2.8 MR-R ( hàm lượng carbon dưới 0.6% tính theo trọng lượng), hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN IN Và BAO Bì Mỹ CHâU
|
JIANGSU YOUFU SHEET TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
46.77 TNE
|
3
|
101221COAU7235747740
|
Thép lá không hợp kim tráng thiếc, dạng cuộn, độ dày:0.21mm, khổ: 806mm, tiêu chuẩn: JIS G3303, T4 BA 2.8/2.8 MR-R ( hàm lượng carbon dưới 0.6% tính theo trọng lượng), hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN IN Và BAO Bì Mỹ CHâU
|
JIANGSU YOUFU SHEET TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
95.82 TNE
|
4
|
271221ZGSHA0070000088
|
Thép lá không hợp kim tráng thiếc, dạng cuộn, độ dày:0.27mm, khổ: 975mm, tiêu chuẩn: JIS G3303, SPTE, MR T-4CA ( hàm lượng carbon dưới 0.6% tính theo trọng lượng), hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN IN Và BAO Bì Mỹ CHâU
|
BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD.
|
2022-10-01
|
CHINA
|
142.84 TNE
|
5
|
230222ACGL010683
|
Thép lá không hợp kim tráng thiếc, dạng cuộn, độ dày:0.27mm, khổ: 975mm, tiêu chuẩn: JIS G3303, SPTE, MR T-4CA ( hàm lượng carbon dưới 0.6% tính theo trọng lượng), hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN IN Và BAO Bì Mỹ CHâU
|
BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD.
|
2022-08-03
|
CHINA
|
95.59 TNE
|
6
|
3705381805
|
Thép lá không hợp kim tráng thiếc dùng để sản xuất vỏ hộp bằng thép, kích thước 0.22 x 925 x 945mm, NSX: HANGZHOU HUAYI TRADING CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN IN Và BAO Bì Mỹ CHâU
|
HANGZHOU HUAYI TRADING CO., LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
5 PCE
|
7
|
3705381805
|
Thép lá không hợp kim tráng thiếc dùng để sản xuất vỏ hộp bằng thép, kích thước 0.20 x 926 x 720mm, NSX: HANGZHOU HUAYI TRADING CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN IN Và BAO Bì Mỹ CHâU
|
HANGZHOU HUAYI TRADING CO., LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
5 PCE
|
8
|
3705381805
|
Thép lá không hợp kim tráng thiếc dùng để sản xuất vỏ hộp bằng thép, kích thước 0.21 x 860 x 804mm, NSX: HANGZHOU HUAYI TRADING CO., LTD
|
CôNG TY Cổ PHầN IN Và BAO Bì Mỹ CHâU
|
HANGZHOU HUAYI TRADING CO., LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
5 PCE
|
9
|
271221ZGSHA0070000089A
|
Thép lá không hợp kim tráng thiếc, dạng cuộn, độ dày:0.21mm, khổ: 945mm, tiêu chuẩn: JIS G3303, SPTE, MR T-4CA ( hàm lượng carbon dưới 0.6% tính theo trọng lượng), hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN IN Và BAO Bì Mỹ CHâU
|
BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD.
|
2022-06-01
|
CHINA
|
53.95 TNE
|
10
|
271221ZGSHA0070000089B
|
Thép lá không hợp kim tráng thiếc, dạng cuộn, độ dày:0.25mm, khổ: 832mm, tiêu chuẩn: JIS G3303, SPTE, MR T-4CA ( hàm lượng carbon dưới 0.6% tính theo trọng lượng), hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN IN Và BAO Bì Mỹ CHâU
|
BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD.
|
2022-06-01
|
CHINA
|
104.3 TNE
|