1
|
110422BANR08DCPE0817
|
GPY29#&Băng dính trong (5 ~ 7cm x 45.7cm/ cuộn, hàng mới 100%)
|
Công ty cổ phần giầy Phúc Yên
|
SURCHEER INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1110 ROL
|
2
|
110422BANR08DCPE0817
|
GPY131#&Mút lưỡi gà (hàng mới 100%)
|
Công ty cổ phần giầy Phúc Yên
|
SURCHEER INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
12960 PCE
|
3
|
090422ASKVH2R2083601
|
GPY151#&Bảo vệ dao trượt băng (bằng nhựa, hàng mới 100%)
|
Công ty cổ phần giầy Phúc Yên
|
SURCHEER INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
13600 PCE
|
4
|
080422XBDHPG22030243
|
GPY141#&Khoá có chốt bằng nhựa (hàng mới 100%)
|
Công ty cổ phần giầy Phúc Yên
|
SURCHEER INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
30350 PCE
|
5
|
110422BANR08DCPE0817
|
GPY66#&Thùng đựng giầy (bằng giấy, hàng mới 100%)
|
Công ty cổ phần giầy Phúc Yên
|
SURCHEER INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2294 PCE
|
6
|
090422ASKVH2R2083601
|
GPY80#&Tấm cao su (từ cao su không xốp không phải cao su cứng, hàng mới 100%)
|
Công ty cổ phần giầy Phúc Yên
|
SURCHEER INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
750 MTK
|
7
|
090422ASKVH2R2083601
|
GPY66#&Thùng đựng giầy (bằng giấy, hàng mới 100%)
|
Công ty cổ phần giầy Phúc Yên
|
SURCHEER INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
700 PCE
|
8
|
080422XBDHPG22030243
|
GPY21#&Nhãn, mác bằng giấy (hàng mới 100%)
|
Công ty cổ phần giầy Phúc Yên
|
SURCHEER INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
3500 PCE
|
9
|
110422BANR08DCPE0817
|
GPY02#&Vải giả da PU 0,5 ~ 1,5mm (vải dệt đã được ngâm tẩm và phủ pu, hàng mới 100%)
|
Công ty cổ phần giầy Phúc Yên
|
SURCHEER INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
3065.42 MTK
|
10
|
090422ASKVH2R2083601
|
GPY04#&Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo (có tỷ trọng xơ staple tái tạo dưới 85%, được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông, đã nhuộm, hàng mới 100%)
|
Công ty cổ phần giầy Phúc Yên
|
SURCHEER INDUSTRIAL CO., LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
7736.84 MTK
|