1
|
8088530693
|
M54#&Thân mũi giày(bằng vải)
|
CôNG TY Cổ PHầN GIàY HồNG BảO
|
JIM BROTHERS (HONG KONG) TRADING COMPANY LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
10 PR
|
2
|
050122HKGBGC65436
|
M7#&Vải bồi(vải dệt đã được bồi keo, khổ 142cm)
|
CôNG TY Cổ PHầN GIàY HồNG BảO
|
JIM BROTHERS (HONG KONG) TRADING COMPANY LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
390 MTK
|
3
|
SDB582246855
|
M3#&Đế ngoài(đế giày bằng cao su đã lưu hóa)
|
CôNG TY Cổ PHầN GIàY HồNG BảO
|
JIM BROTHERS (HONG KONG) TRADING COMPANY LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
586 PR
|
4
|
050122HKGBGC65436
|
M66#&Đai chống thấm tự dính(bằng plastic, rộng 22mm)
|
CôNG TY Cổ PHầN GIàY HồNG BảO
|
JIM BROTHERS (HONG KONG) TRADING COMPANY LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
8736 YRD
|
5
|
05032261N0738202
|
M7#&Vải bồi(vải dệt đã được bồi keo, khổ 140cm)
|
CôNG TY Cổ PHầN GIàY HồNG BảO
|
JIM BROTHERS (HONG KONG) TRADING COMPANY LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
422.7 MTK
|
6
|
05032261N0738202
|
M6#&Vải không dệt(100% polyester, trọng lượng trên 150 g/m2, khổ 142cm)
|
CôNG TY Cổ PHầN GIàY HồNG BảO
|
JIM BROTHERS (HONG KONG) TRADING COMPANY LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
1040 MTK
|
7
|
05032261N0738204
|
M7#&Vải bồi(vải dệt đã được bồi keo, khổ 140cm)
|
CôNG TY Cổ PHầN GIàY HồNG BảO
|
JIM BROTHERS (HONG KONG) TRADING COMPANY LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
1823 MTK
|
8
|
05032261N0738204
|
M6#&Vải không dệt(100% polyester, trọng lượng trên 150 g/m2, khổ 142cm)
|
CôNG TY Cổ PHầN GIàY HồNG BảO
|
JIM BROTHERS (HONG KONG) TRADING COMPANY LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
5590 MTK
|
9
|
05032261N0738202
|
M66#&Đai chống thấm tự dính(bằng plastic, rộng 22mm)
|
CôNG TY Cổ PHầN GIàY HồNG BảO
|
JIM BROTHERS (HONG KONG) TRADING COMPANY LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
17745 YRD
|
10
|
05032261N0738204
|
M66#&Đai chống thấm tự dính(bằng plastic, rộng 22mm)
|
CôNG TY Cổ PHầN GIàY HồNG BảO
|
JIM BROTHERS (HONG KONG) TRADING COMPANY LIMITED
|
2022-10-03
|
CHINA
|
3003 YRD
|