1
|
V0372746011
|
Nam châm dùng cho thẻ gỗ, hàng không thanh toán, không nhãn hiệu, NCC: HANGZHOU YANGYI MAGNETICS CO.,LTD, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Gỗ Tân Thành
|
HANGZHOU YANGYI MAGNETICS CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1250 PCE
|
2
|
060122GFSDG2201085
|
LLJ6321#&Vải bọc nệm khổ 54" 85% Viscose 15% Polyester (3746 Yards =4698.1996M2)
|
Công Ty Cổ Phần Gỗ Tân Thành
|
J.S. GREENE ASSOCIATES
|
2022-12-01
|
CHINA
|
4698.2 MTK
|
3
|
775653015088
|
SMK0122#&Thẻ bằng kim loại dùng trong sp gỗ
|
Công Ty Cổ Phần Gỗ Tân Thành
|
SHIMOOKA CO., LTD
|
2022-12-01
|
CHINA
|
2200 PCE
|
4
|
010322OSS2202069
|
LV0122#&Vải bọc nệm khổ 56', 100% Linen (540 yards = 702,3470 m2
|
Công Ty Cổ Phần Gỗ Tân Thành
|
LIVING RICHLY , INC
|
2022-11-03
|
CHINA
|
702.35 MTK
|
5
|
88675848
|
LLJ1122#&Vải giả da khổ 54" 30% Cotton, 69%PVC, 1% Polyurethane (416 Yards =521.7435M2)
|
Công Ty Cổ Phần Gỗ Tân Thành
|
J.S. GREENE ASSOCIATES
|
2022-10-03
|
CHINA
|
521.74 MTK
|
6
|
88675848
|
LLJ1022#&Vải bọc nệm khổ 54" 100% Polyester (71.75 Yards =89.9882M2)
|
Công Ty Cổ Phần Gỗ Tân Thành
|
J.S. GREENE ASSOCIATES
|
2022-10-03
|
CHINA
|
89.99 MTK
|
7
|
88675848
|
LLJ0922#&Vải bọc nệm khổ 54" 100% Polyester (8 Yards =10.0335M2)
|
Công Ty Cổ Phần Gỗ Tân Thành
|
J.S. GREENE ASSOCIATES
|
2022-10-03
|
CHINA
|
10.03 MTK
|
8
|
88675848
|
LLJ0822#&Vải bọc nệm khổ 54" 100% Otratex (30.62 Yards =38.4033M2)
|
Công Ty Cổ Phần Gỗ Tân Thành
|
J.S. GREENE ASSOCIATES
|
2022-10-03
|
CHINA
|
38.4 MTK
|
9
|
88675848
|
LLJ0722#&Vải giả da khổ 54" 64% PVC, 17% Cotton, 17% Polyester, 2% Polyurethane (312 Yards =391.3076M2)
|
Công Ty Cổ Phần Gỗ Tân Thành
|
J.S. GREENE ASSOCIATES
|
2022-10-03
|
CHINA
|
391.31 MTK
|
10
|
88675848
|
LLJ0622#&Vải bọc nệm khổ 54" 100% Polyester (36 Yards =45.1509M2)
|
Công Ty Cổ Phần Gỗ Tân Thành
|
J.S. GREENE ASSOCIATES
|
2022-10-03
|
CHINA
|
45.15 MTK
|