|
1
|
141121CULVSHA2113365
|
Vải dệt thoi từ sợi thủy tinh thô - E-Glass Fiber Woven Roving, dạng cuộn, tỷ trọng 600g/m2, rộng 1000mm, chưa thấm tẩm, NSX: CNBM, Nguyên liệu dùng sản xuất sản phẩm Composite, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN FRP HảI Hà
|
CNBM INTERNATIONAL CORPORATION
|
2021-11-29
|
CHINA
|
18000 KGM
|
|
2
|
11121213975148
|
Sợi thủy tinh tổng hợp - E glass fiber direct roving, dạng thô, loại: E6DR-2400-386T, NSX: CNBM, Nguyên liệu dùng sản xuất sản phẩm Composite, Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN FRP HảI Hà
|
CNBM INTERNATIONAL CORPORATION
|
2021-11-15
|
CHINA
|
19331 KGM
|
|
3
|
110821HDMUSHAZ50690800
|
Vải dệt thoi từ sợi thủy tinh thô - E-Glass Fiber Woven Roving, dạng cuộn, tỷ trọng 600g/m2, rộng 1000mm, chưa thấm tẩm, NSX: CNBM, Nguyên liệu dùng sản xuất sản phẩm Composite, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN FRP HảI Hà
|
CNBM INTERNATIONAL CORPORATION
|
2021-08-30
|
CHINA
|
18000 KGM
|
|
4
|
020321CKCOSHA3042864
|
Vải dệt thoi từ sợi thủy tinh thô - E-Glass Fiber Woven Roving, dạng cuộn, tỷ trọng 600g/m2, rộng 1000mm, chưa thấm tẩm, NSX: CNBM, Nguyên liệu dùng sản xuất sản phẩm Composite, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN FRP HảI Hà
|
CNBM INTERNATIONAL CORPORATION
|
2021-06-03
|
CHINA
|
18000 KGM
|
|
5
|
50221757110056000
|
Sợi thủy tinh tổng hợp - E glass direct roving, dạng thô, loại: E6DR-2400-386T, NSX: CNBM, Nguyên liệu dùng sản xuất sản phẩm Composite, Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN FRP HảI Hà
|
CNBM INTERNATIONAL CORPORATION
|
2021-02-18
|
CHINA
|
19399 KGM
|
|
6
|
080820CTLQD20083200
|
Màng PET - Polyester Film, dạng cuộn, rộng 200mm,dày 36 micromet, không in chữ, không xốp, chưa gia cố, chưa gắn lớp mặt, NSX: CNBM, nguyên liệu dùng sản xuất sản phẩm Composite, hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN FRP HảI Hà
|
CNBM INTERNATIONAL CORPORATION
|
2020-08-18
|
CHINA
|
600 KGM
|
|
7
|
080820CTLQD20083200
|
Màng PET - Polyester Film, dạng cuộn, rộng 200mm, không xốp, chưa gia cố, chưa gắn lớp mặt, NSX: CNBM, hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN FRP HảI Hà
|
CNBM INTERNATIONAL CORPORATION
|
2020-08-18
|
CHINA
|
600 KGM
|
|
8
|
180620SSLHPH2004275
|
Chiếu thủy tinh - E-glass chopped strand mat, dạng cuộn, tỷ trọng 250g/m2, rộng 1040mm, NSX: CNBM, Nguyên liệu dùng sản xuất sản phẩm Composite, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN FRP HảI Hà
|
CNBM INTERNATIONAL CORPORATION
|
2020-06-26
|
CHINA
|
840 KGM
|
|
9
|
180620SSLHPH2004275
|
Vải dệt thoi từ sợi thủy tinh thô - E-Glass Fiber Woven Roving, dạng cuộn, tỷ trọng 600g/m2, rộng 1000mm, chưa thấm tẩm, NSX: CNBM, Nguyên liệu dùng sản xuất sản phẩm Composite, hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN FRP HảI Hà
|
CNBM INTERNATIONAL CORPORATION
|
2020-06-26
|
CHINA
|
34200 KGM
|
|
10
|
160620HDMUQSHP8662740
|
Sợi thủy tinh tổng hợp - E glass direct roving, dạng thô, loại: EDR-2400-386, NSX: CNBM, Nguyên liệu dùng sản xuất sản phẩm Composite, Hàng mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN FRP HảI Hà
|
CNBM INTERNATIONAL CORPORATION
|
2020-06-24
|
CHINA
|
18351 KGM
|