1
|
151221COAU7235788720
|
Thép hình chữ U,chưa tráng phủ mạ,sơn,chưa gia công quá mức cán nóng,thành phần C=0.17%, Cr=0.025%, Bo=0,0008%, tiêu chuẩn JIS G3192 SS400 (125x65x6)mm, dài 6m, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dụng Cụ Số 1
|
JIANGSU TISCO INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
25000 KGM
|
2
|
151221COAU7235788720
|
Thép hình chữ U,chưa tráng phủ mạ,sơn,chưa gia công quá mức cán nóng,thành phần C=0.18%, Cr=0.025%, Bo=0,0008%, tiêu chuẩn JIS G3192 SS400 (75x40x5)mm, dài 6m, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dụng Cụ Số 1
|
JIANGSU TISCO INDUSTRIAL CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
25000 KGM
|
3
|
121121ASKVH2R1410214
|
Thép hợp kim cán phẳng, chưa phủ mạ hoặc tráng, cán nóng, dạng đai và dải, mác thép SKD61, thành phần C 0.37%, Cr 5.02%, Molipden 1.2%, kích thước 27x285x568mm, mới 100% (24 pce)
|
Công Ty Cổ Phần Dụng Cụ Số 1
|
RICHKIND STEEL (SHENZHEN) CORPORATION LIMITED
|
2021-11-17
|
CHINA
|
844 KGM
|
4
|
121121ASKVH2R1410214
|
Thép hợp kim cán phẳng, chưa phủ mạ hoặc tráng, cán nóng, dạng đai và dải, mác thép 60Si2CrA, thành phần C 0.6%, Cr 1.04%, kích thước 17x158x3000-5400mm, mới 100% (226 pce)
|
Công Ty Cổ Phần Dụng Cụ Số 1
|
RICHKIND STEEL (SHENZHEN) CORPORATION LIMITED
|
2021-11-17
|
CHINA
|
25910 KGM
|
5
|
301121ASKVH2R1430123
|
Thép hợp kim cán phẳng, chưa phủ mạ hoặc tráng, cán nóng, mác thép DC53, thành phần C 1.03%, Cr 7.91%, Mo 2.14%, kích thước 17x158x2000-5500mm, tiêu chuẩn GB/T1299-2000, mới 100% (554pce)
|
Công Ty Cổ Phần Dụng Cụ Số 1
|
RICHKIND STEEL (SHENZHEN) CORPORATION LIMITED
|
2021-09-12
|
CHINA
|
41772 KGM
|
6
|
060621SITDLHP123G209
|
Thép hợp kim ,cánphẳng,chưa phủ mạ hoặc tráng,chưa gia công quá mức cán nóng,dạng đai và dải,DC53,kt:dày17mmxrộng158mmxdài(2000-5500mm),nsx:CHANGSHU FENGYANG SPECIALSTEELCO.LTD,mới100%
|
Công Ty Cổ Phần Dụng Cụ Số 1
|
GLOBAL ASIA MATERIAL CO., LIMITED
|
2021-06-25
|
CHINA
|
22890 KGM
|
7
|
050421AGL210324080
|
Thép hợp kim Crom,Silic(Cr=0.76%,Silic=1.46%) cán phẳng,chưa phủ mạ hoặc tráng,cán nóng,dạng đai và dải, kt: dày17 mm x rộng158 mmxdài (2000-5500)mm,mác thép 60Si2CrA,t/chuẩn:GB/T 1222-2007,mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dụng Cụ Số 1
|
CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO.,LTD
|
2021-06-22
|
CHINA
|
19 TNE
|
8
|
150421SKLCL2104021
|
Thép hợp kim Crom ( 8,31%) , cán phẳng , chưa phủ mạ hoặc tráng , chưa gia công quá mức cán nóng , dạng đai và dải , JISG4404 , DC53 , kt:dày 22mm x rộng 244mm x dài 844mm , mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dụng Cụ Số 1
|
NINGBO SHIMAOTONG INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2021-04-22
|
CHINA
|
355 KGM
|
9
|
150421SKLCL2104021
|
Thép hợp kim Crom ( 8,31%) , cán phẳng , chưa phủ mạ hoặc tráng , chưa gia công quá mức cán nóng , dạng đai và dải , JISG4404 , DC53 , kt:dày 22mm x rộng 244mm x dài 844mm , mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dụng Cụ Số 1
|
NINGBO SHIMAOTONG INTERNATIONAL CO.,LTD
|
2021-04-22
|
CHINA
|
355 KGM
|
10
|
050421AGL210324080
|
Thép hợp kim Crom,Silic(Cr=0.852%,Silic=1.671%) cán phẳng,chưa phủ mạ hoặc tráng,cán nóng,dạng đai và dải, kt: dày17 mm x rộng158 mmxdài (2000-5500)mm,mác thép 60Si2CrA,t/chuẩn:GB/T 1222-2007,mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dụng Cụ Số 1
|
CHANGSHU FENGYANG SPECIAL STEEL CO.,LTD
|
2021-04-14
|
CHINA
|
19 TNE
|