1
|
11260628956
|
NLSX K/S Amoxicillin sodium with Potassium Clavulanate (Blend Sterile) (5:1);Lô:47SA2111014;NSX:29/11/2021,HSD: 10/2025,TC:NSX;NSX: SINOPHARM WEIQIDA PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
CHINA NATIONAL PHARMACEUTICAL FOREIGN TRADE CORPORATION
|
2022-11-03
|
CHINA
|
150 KGM
|
2
|
SKA22030279B
|
NLSX thuốc Ciclopirox, Số lô:CP20210603;NSX:12/07/2021;HD: 23/06/2024;TC: USP43; NSX: SHANGHAI PHARMA GROUP CHANGZHOU KONY PHARMACEUTICAL CO.,LTD-CHINA
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
SHANGHAI PHARMA GROUP CHANGZHOU KONY PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
20 KGM
|
3
|
SKA22030279A
|
NLSX thuốc Terbinafine Hydrochloride, Số Lô: 220203TA; NSX:23/02/2022. HD:22/02/2024. NSX: SHANDONG BOYUAN PHARMACEUTICAL CO., LTD.TC: EP9
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
SHANDONG BOYUAN PHARMACEUTICAL CO.,LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
6 KGM
|
4
|
270291264671
|
Máy đo phân bổ nhiệt khô:đo đánh giá phân bố nhiệt của các thiết bị gia nhiệt, kích thước: 31x26x12cm,Model: SH-X, Nhãn hiệu: Shenhwa, nhà sản xuất: Shenzhen Shenhwa Technology Co., Ltd.Mới 100%
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
ENNOVPHA INDUSTRIES (ASIA) LIMITED
|
2022-07-03
|
CHINA
|
1 SET
|
5
|
90890430546
|
NL SX thuốc Mixture Of Meropenem Trihydrate and Sodium Carbonate with Ratio(1:0.208); Số lô:8MT201156; NSX:28/01/2022; HSD: 27/01/2025; TC: USP43. NSX:SHENZHEN HAIBIN PHARMACEUTICAL CO., LTD-CHINA.
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
CHINA NATIONAL PHARMACEUTICAL FOREIGN TRADE CORPORATION
|
2022-07-03
|
CHINA
|
20 KGM
|
6
|
78433631636
|
NLSX thuốc KS Cefepime Hydrochloride sterile (with L-Arginne);Lô:YS22070,NSX:3/2/2022,HD:2/2/2025,YS22058,NSX:25/1/2022,HD:24/1/2025,TC:USP38; NSX:SHENZHEN SALUBRIS PHARMACEUTICALS CO.,LTD
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
CHINA NATIONAL PHARMACEUTICAL FOREIGN TRADE CORPORATION
|
2022-07-03
|
CHINA
|
300 KGM
|
7
|
73851912991
|
Bán thành phẩm dược liệu: Cốm Sinh mạch giao (0,345 g cốm tương đương 0,330 g Hồng sâm, 0,660 g Mạch môn, 0,330g Ngũ vị tử và tinh bột sắn vừa đủ),số lô: 220301,NSX:11/03/2022,HSD:2 năm, mới 100%
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
CHINA NATIONAL PHARMACEUTICAL FOREIGN TRADE CORPORATION
|
2022-05-04
|
CHINA
|
500 KGM
|
8
|
90890519704
|
Nguyên liệu thực phẩm Cốm tiêu dao,Số lô: 2203756, NSX: 7/4/2022, HD:2/2027.Nsx:Jiangyin Tianjiang Pharmaceutical Co., Ltd. Hàng mới 100%
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
CHINA NATIONAL PHARMACEUTICAL FOREIGN TRADE CORPORATION
|
2022-04-29
|
CHINA
|
50 KGM
|
9
|
220422SGLC22030415
|
Lọ nhựa PET 20ml dùng để đựng thuốc (hàng đồng bộ với mục hàng số 1: đầu xịt dung dịch bằng nhựa), lô 220224017, NSX:08/03/2022, NSX:SHENZHEN BONA PHARMA TECHNOLOGY CO.,LTD, mới 100%
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
SHENZHEN BONA PHARMA TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
50000 PCE
|
10
|
220422SGLC22030415
|
Đầu xịt dung dịch bằng nhựa dùng để đậy lọ nhựa (hàng đồng bộ với mục hàng số 2: lọ nhựa PET 20ml), lô 220224017, NSX:20/03/2022, NSX:SHENZHEN BONA PHARMA TECHNOLOGY CO.,LTD, mới 100%`
|
Công ty cổ phần dược phẩm VCP
|
SHENZHEN BONA PHARMA TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2022-04-28
|
CHINA
|
50000 PCE
|