1
|
150222ANSVH2B2042509
|
Đảng sâm (Rễ) (Radix codonopsis pilosulae), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô. Số lô sx: C211127, HSD: 26/11/2026, NSX: 27/11/2021. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM THàNH PHáT
|
ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2022-02-28
|
CHINA
|
200 KGM
|
2
|
150222ANSVH2B2042509
|
Thương truật (Thân rễ) (Rhizoma Atractylodis), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền; mới qua sấy khô. Số lô sx: C211207, HSD: 06/12/2026, NSX: 07/12/2021. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM THàNH PHáT
|
ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2022-02-28
|
CHINA
|
300 KGM
|
3
|
150222ANSVH2B2042509
|
Thăng ma (Thân rễ) (Rhizoma Cimicifugae), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô. Số lô sx: C220104, HSD: 03/01/2027, NSX: 04/01/2022.Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM THàNH PHáT
|
ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2022-02-28
|
CHINA
|
100 KGM
|
4
|
150222ANSVH2B2042509
|
Tế tân (Rễ, Thân rễ) (Radix et Rhizoma Asari), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô. Số lô sx: C220104, HSD: 03/01/2027, NSX: 04/01/2022.Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM THàNH PHáT
|
ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2022-02-28
|
CHINA
|
410 KGM
|
5
|
150222ANSVH2B2042509
|
Tần giao (Rễ) (Radix Gentianae macrophyllae), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô. Số lô sx: C210413, HSD: 12/04/2026, NSX: 13/04/2021. Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM THàNH PHáT
|
ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2022-02-28
|
CHINA
|
700 KGM
|
6
|
150222ANSVH2B2042509
|
Liên kiều (Quả) (Fructus Forsythiae), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô. Số lô sx: C220104, HSD: 03/01/2027, NSX: 04/01/2022.Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM THàNH PHáT
|
ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2022-02-28
|
CHINA
|
500 KGM
|
7
|
150222ANSVH2B2042509
|
Kim anh tử (Quả) (Fructus Rosae laevigatae), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô. Số lô sx: C200504, HSD: 03/05/2025, NSX: 04/05/2020.Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM THàNH PHáT
|
ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2022-02-28
|
CHINA
|
100 KGM
|
8
|
150222ANSVH2B2042509
|
Khương hoạt (Thân rễ,Rễ) (Rhizoma et Radix Notopterygii), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô. Số lô sx: C220104, HSD: 03/01/2027, NSX: 04/01/2022.Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM THàNH PHáT
|
ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2022-02-28
|
CHINA
|
500 KGM
|
9
|
150222ANSVH2B2042509
|
Hoàng liên (Thân rễ) (Rhizoma coptidis), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô. Số lô sx: C220104, HSD: 03/01/2027, NSX: 04/01/2022.Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM THàNH PHáT
|
ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2022-02-28
|
CHINA
|
300 KGM
|
10
|
150222ANSVH2B2042509
|
Độc hoạt (Rễ) (Radix Angelicae pubescentis), nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa thái cắt nghiền, mới qua sấy khô. Số lô sx: C220104, HSD: 03/01/2027, NSX: 04/01/2022.Hàng khô, mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM THàNH PHáT
|
ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2022-02-28
|
CHINA
|
1200 KGM
|