1
|
121221AQDVH1R1230676
|
Nguyên liệu dược: CAFFEINE; dạng: bột; Số lô: 21111811; 21111856; 21111855; 21111800; 21111806; 21111854; NSX: 11/2021;HD: 11/2025; NSX: Shandong Xinhua Pharmaceutical; đóng 25kg/thùng.Mới100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM JK
|
SHANDONG XINHUA PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2021-12-20
|
CHINA
|
10000 KGM
|
2
|
78464724660
|
Nguyên liệu dược: Guaifenesin (USP2021); Batch no: 21GF11383; NSX: 11/2021; HSD: 11/2026; Nhà SX: ZHEJIANG HAIZHOU PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM JK
|
ZHEJIANG HAIZHOU PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2021-11-29
|
CHINA
|
25 KGM
|
3
|
78464684546
|
Nguyên liệu dược: Piracetam (EP10); Batch no: DY0302100063; NSX: 01/2021; HSD: 01/2026; Nhà SX: NORTHEAST PHARMACEUTICAL GROUP CO., LTD.
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM JK
|
NORTHEAST PHARMACEUTICAL GROUP CO., LTD.
|
2021-01-11
|
CHINA
|
20 KGM
|
4
|
AE2011260008
|
Hỗn hợp Cafein và các muối của nó, CAS: 58-08-2, nguyên liệu sản xuất nước ngọt. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM JK
|
HEBEI GUANGXIANG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2020-07-12
|
CHINA
|
3 KGM
|
5
|
AE2001260008
|
Hỗn hợp Cafein và các muối của nó, CAS: 58-08-2, nguyên liệu sản xuất nước ngọt. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM JK
|
HEBEI GUANGXIANG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2020-07-12
|
CHINA
|
3 KGM
|
6
|
AE2011260008
|
Hỗn hợp Cafein và các muối của nó, CAS: 58-08-2, nguyên liệu sản xuất nước ngọt. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM JK
|
HEBEI GUANGXIANG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2020-07-12
|
CHINA
|
3 KGM
|
7
|
AE2011260008
|
Hỗn hợp Cafein và các muối của nó, CAS: 58-08-2, dùng trong công nghiệp, nhà sản xuất HEBEI GUANGXIANG PHARMACEUTICAL CO., LTD. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM JK
|
HEBEI GUANGXIANG PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2020-07-12
|
CHINA
|
3 KGM
|
8
|
87600611811
|
Nguyên liệu dược: Hesperidin; TC: NSX; Lot: C005N170802; NSX: 8/2017; HD: 8/2020; Nhà SX: Sichuan Xieli Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Jk
|
SHIJIAZHUANG NO 4 PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2019-11-01
|
CHINA
|
1 KGM
|
9
|
87600611811
|
Nguyên liệu dược: Diosmin; TC: EP9.0; Lot: C006I180401b; NSX: 4/2018; HD: 4/2022; Nhà SX: Sichuan Xieli Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Jk
|
SHIJIAZHUANG NO 4 PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2019-11-01
|
CHINA
|
7 KGM
|
10
|
070119YMG1812290
|
Nguyên liệu dược: Rifampicin; TC: BP2015; Lot: 80201812052; 53; 54; 55; NSX: 12/2018; HD: 12/2022; Nhà SX: Shenyang Antibiotic Manufacturer
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Jk
|
SHIJIAZHUANG NO 4 PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2019-11-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|