1
|
111221GXSEHCM21110161
|
Nguyên liệu dược - HYDROCHLOROTHIAZIDE ; Batch No: 2107510; NSX: 26/07/2021, HSD: 25/07/2025. Tiêu chuẩn: USP42. Nhà SX : HUZHOU KONCH PHARMACEUTICAL CO., LTD - CHINA. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Dược Liệu Pharmedic
|
HUZHOU KONCH PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-12-24
|
CHINA
|
50 KGM
|
2
|
210521EURFL21504129CLI
|
Nguyên liệu dược - SULFANILAMIDE ; Batch No: 210423 ; NSX: 16/04/2021, HSD: 15/04/2024. Tiêu chuẩn: EP9.0 Nhà SX: WUGAN PHARMACEUTICAL (SUZHOU) CO.,LTD - CHINA. Hàng mới 100%. Theo GPLH: VD-18274-13
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Dược Liệu Pharmedic
|
AMOLI ENTERPRISES LTD
|
2021-07-06
|
CHINA
|
1000 KGM
|
3
|
280321EURFL21310638SGN
|
Nguyên liệu dược - HYDROCHLOROTHIAZIDE ; Batch No: 2101511 ; NSX: 22/01/2021, HSD: 21/01/2025. Tiêu chuẩn: USP42. Nhà SX : HUZHOU KONCH PHARMACEUTICAL CO., LTD - CHINA. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Dược Liệu Pharmedic
|
HUZHOU KONCH PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-06-04
|
CHINA
|
200 KGM
|
4
|
280321EURFL21310638SGN
|
Nguyên liệu dược - HYDROCHLOROTHIAZIDE ; Batch No: 2101511 ; NSX: 22/01/2021, HSD: 21/01/2025. Nhà SX : HUZHOU KONCH PHARMACEUTICAL CO., LTD - CHINA
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Dược Liệu Pharmedic
|
HUZHOU KONCH PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2021-06-04
|
CHINA
|
200 KGM
|
5
|
3616909015
|
Nguyên liệu dược dùng trong sx thuốc nhỏ mắt : Sodium Hyaluronate (0.02 kg/túi) Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Dược Liệu Pharmedic
|
BLOOMAGE BIOTECHNOLOGY CORP.,LTD
|
2020-04-28
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
3616909015
|
Nguyên liệu dược dùng trong sx thuốc nhỏ mắt : Sodium Hyaluronat (0.02 kg/túi) Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Dược Liệu Pharmedic
|
BLOOMAGE BIOTECHNOLOGY CORP.,LTD
|
2020-04-28
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
78412962832
|
Nguyên liệu dược - ACYCLOVIR , BP2018 95% < 10 microns, 100% < 30 microns; Batch No : 191001; NSX: 02/10/2019 HSD: 01/10/2022. Nhà SX: ZHEJIANG ZHEBEI PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Dược Liệu Pharmedic
|
ZHEJIANG ZHEBEI PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2020-03-18
|
CHINA
|
25 KGM
|
8
|
110320MDX20030002
|
Nguyên liệu dược - HYDROCHLOROTHIAZIDE ; Batch No :1912502 ; NSX: 07/12/2019, HSD: 06/12/2023. Nhà SX : HUZHOU KONCH PHARMACEUTICAL CO., LTD - CHINA
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Dược Liệu Pharmedic
|
HUZHOU KONCH PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2020-03-18
|
CHINA
|
150 KGM
|
9
|
78412962832
|
Nguyên liệu dược - ACYCLOVIR WS , BP2018 ; Batch No : 190327 ; NSX: 23/03/2019 HSD: 22/03/2022. Nhà SX: ZHEJIANG ZHEBEI PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Dược Liệu Pharmedic
|
ZHEJIANG ZHEBEI PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2020-03-18
|
CHINA
|
1 GRM
|
10
|
67530877066
|
Nguyên liệu dược - Levofloxacin hemihydrate USP42; Batch No. DK26-1912102; NSX: 10/12/2019 HSD: 09/12//2023; Nhà SX: Shangyu Jingxin Pharmaceutical Co., Ltd - China
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Dược Liệu Pharmedic
|
SHANGYU JINGXIN PHARMACEUTICAL CO., LTD
|
2020-01-13
|
CHINA
|
5 KGM
|