|
1
|
190422NSAHPHG074134
|
Xà sàng tử (Quả) Fructus Cnidii. Dược liệu dạng khô. Chưa xay nghiền, hàng đóng không đồng nhất. Số lô: C220328. HSD: 2027. Xuất xứ: Trung Quốc.
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC LIệU QUốC Tế
|
ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
2000 KGM
|
|
2
|
190422NSAHPHG074134
|
Thiên môn đông (Rễ) Radix Asparagi cochinchinensis. Dược liệu dạng khô. Chưa xay nghiền, hàng đóng không đồng nhất. Số lô: C220324. HSD: 2027. Xuất xứ: Trung Quốc.
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC LIệU QUốC Tế
|
ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
200 KGM
|
|
3
|
190422NSAHPHG074134
|
Thiên hoa phấn (Rễ) Radix Trichosanthis. Dược liệu dạng khô. Chưa xay nghiền, hàng đóng không đồng nhất. Số lô: C220329. HSD: 2027. Xuất xứ: Trung Quốc.
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC LIệU QUốC Tế
|
ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
2000 KGM
|
|
4
|
190422NSAHPHG074134
|
Tục đoạn (Rễ) Radix Dipsaci. Dược liệu dạng khô. Chưa xay nghiền, hàng đóng không đồng nhất. Số lô: C220322. HSD: 2027. Xuất xứ: Trung Quốc.
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC LIệU QUốC Tế
|
ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
1000 KGM
|
|
5
|
190422NSAHPHG074134
|
Sinh địa (Rễ) Radix Rehmanniae glutinosae. Dược liệu dạng khô. Chưa xay nghiền, hàng đóng không đồng nhất. Số lô: C220328. HSD: 2027. Xuất xứ: Trung Quốc.
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC LIệU QUốC Tế
|
ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
2520 KGM
|
|
6
|
190422NSAHPHG074134
|
Sinh địa (Rễ) Radix Rehmanniae glutinosae. Dược liệu dạng khô. Chưa xay nghiền, hàng đóng không đồng nhất. Số lô: C220329. HSD: 2027. Xuất xứ: Trung Quốc.
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC LIệU QUốC Tế
|
ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
2520 KGM
|
|
7
|
190422NSAHPHG074134
|
Sài hồ (Rễ) Radix Bupleuri. Dược liệu dạng khô. Chưa xay nghiền, hàng đóng không đồng nhất. Số lô: C220316. HSD: 2027. Xuất xứ: Trung Quốc.
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC LIệU QUốC Tế
|
ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
510 KGM
|
|
8
|
190422NSAHPHG074134
|
Ngưu bàng tử (Quả) Fructus Arctii lappae. Dược liệu dạng khô. Chưa xay nghiền, hàng đóng không đồng nhất. Số lô: C211019. HSD: 2026. Xuất xứ: Trung Quốc.
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC LIệU QUốC Tế
|
ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
520 KGM
|
|
9
|
190422NSAHPHG074134
|
Ngũ bội tử (Tổ ấu trùng khô) Galla Chinensis. Dược liệu dạng khô. Chưa xay nghiền, hàng đóng không đồng nhất. Số lô: C220329. HSD: 2027. Xuất xứ: Trung Quốc.
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC LIệU QUốC Tế
|
ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
200 KGM
|
|
10
|
190422NSAHPHG074134
|
Khoản đông hoa (Hoa) Flos Tussilaginis farfarae. Dược liệu dạng khô. Chưa xay nghiền, hàng đóng không đồng nhất. Số lô: C220328. HSD: 2027. Xuất xứ: Trung Quốc.
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC LIệU QUốC Tế
|
ZHONGSHAN JIANHE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD
|
2022-04-25
|
CHINA
|
200 KGM
|