1
|
291221SHEXL21120048
|
Đồng tinh chế dạng cuộn (băng đồng), dày 0.7mm, rộng 400mm, dùng để sản xuất máy biến thế. Nhà sản xuất: Tongling Huawei Metal Material Co.,LTD. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Chế Tạo Máy Biến áp Mi Ba
|
TONGLING HUAWEI METAL MATERIAL CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
1232 KGM
|
2
|
291221SHEXL21120048
|
Đồng tinh chế dạng cuộn (băng đồng), dày 0.7mm, rộng 350mm, dùng để sản xuất máy biến thế. Nhà sản xuất: Tongling Huawei Metal Material Co.,LTD. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Chế Tạo Máy Biến áp Mi Ba
|
TONGLING HUAWEI METAL MATERIAL CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
758 KGM
|
3
|
291221SHEXL21120048
|
Đồng tinh chế dạng cuộn (băng đồng), dày 0.6mm, rộng 300mm, dùng để sản xuất máy biến thế. Nhà sản xuất: Tongling Huawei Metal Material Co.,LTD. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Chế Tạo Máy Biến áp Mi Ba
|
TONGLING HUAWEI METAL MATERIAL CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
846 KGM
|
4
|
291221SHEXL21120048
|
Đồng tinh chế dạng cuộn (băng đồng), dày 0.5mm, rộng 350mm, dùng để sản xuất máy biến thế. Nhà sản xuất: Tongling Huawei Metal Material Co.,LTD. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Chế Tạo Máy Biến áp Mi Ba
|
TONGLING HUAWEI METAL MATERIAL CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
3003 KGM
|
5
|
291221SHEXL21120048
|
Đồng tinh chế dạng cuộn (băng đồng), dày 0.5mm, rộng 250mm, dùng để sản xuất máy biến thế. Nhà sản xuất: Tongling Huawei Metal Material Co.,LTD. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Chế Tạo Máy Biến áp Mi Ba
|
TONGLING HUAWEI METAL MATERIAL CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
330 KGM
|
6
|
291221SHEXL21120048
|
Đồng tinh chế dạng cuộn (băng đồng), dày 0.4mm, rộng 280mm, dùng để sản xuất máy biến thế. Nhà sản xuất: Tongling Huawei Metal Material Co.,LTD. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Chế Tạo Máy Biến áp Mi Ba
|
TONGLING HUAWEI METAL MATERIAL CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
1933 KGM
|
7
|
291221SHEXL21120048
|
Đồng tinh chế dạng cuộn (băng đồng), dày 0.4mm, rộng 220mm, dùng để sản xuất máy biến thế. Nhà sản xuất: Tongling Huawei Metal Material Co.,LTD. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Chế Tạo Máy Biến áp Mi Ba
|
TONGLING HUAWEI METAL MATERIAL CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
2130 KGM
|
8
|
SF1413819177743
|
Máy kiểm tra điện trở của máy biến áp. Model: NRZDC-10A. hoạt động bằng điện pin Lithium hoặc điện 220V AC. Phạm vi đo: 500u ôm - 50K ôm. phụ điện đồng bộ đính kèm dây đo, cáp nguồn. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Chế Tạo Máy Biến áp Mi Ba
|
WUHAN NANR ELECTRIC CO., LTD
|
2022-04-23
|
CHINA
|
1 SET
|
9
|
211021HTHC21102111-01
|
Đồng tinh luyện dạng cuộn, KT: 0.7*400mm*cuộn, nhà sx: Henan Dongli Heavy Industry Machinery Co.,Ltd, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Chế Tạo Máy Biến áp Mi Ba
|
HENAN DONGLI HEAVY INDUSTRY MACHINERY CO.,LTD
|
2021-08-11
|
CHINA
|
877 KGM
|
10
|
211021HTHC21102111-01
|
Đồng tinh luyện dạng cuộn, KT: 0.6*350mm*cuộn, nhà sx: Henan Dongli Heavy Industry Machinery Co.,Ltd, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Chế Tạo Máy Biến áp Mi Ba
|
HENAN DONGLI HEAVY INDUSTRY MACHINERY CO.,LTD
|
2021-08-11
|
CHINA
|
1314 KGM
|