1
|
0908180328A03167
|
Nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi: L-THREONINE 98.5% FEED GRADE. Hàng mới, Batch: DE1807042G27 - HSD: 03/07/2021. Hàng NK theo mục: 4241 TT26/2012/TT-BNNPTNT.
|
Công ty cổ phần chăn nuôi C.P. Việt Nam - Chi nhánh Hải Dương
|
HULUNBEIER NORTHEAST FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO., LTD
|
2018-08-25
|
CHINA
|
17000 KGM
|
2
|
220718SITGDLHP829802
|
Nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi: L-THREONINE 98.5% FEED GRADE. Hàng mới, Batch: D1805260206 - HSD: 25/03/2021. Hàng NK theo mục: 4241 TT26/2012/TT-BNNPTNT.
|
Công ty cổ phần chăn nuôi C.P. Việt Nam - Chi nhánh Hải Dương
|
HULUNBEIER NORTHEAST FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO., LTD
|
2018-08-19
|
CHINA
|
17000 KGM
|
3
|
280718SJV18071469
|
Vỏ lô ép (Roller shell for CPM 7730SW Dimple type) đường kính lỗ 8mm - 10mm - Phụ tùng của máy ép cám viên dùng trong nhà máy sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng mới.
|
Công ty cổ phần chăn nuôi C.P. Việt Nam - Chi nhánh Hải Dương
|
SHANGHAI ZHENGYI MACHINERY ENGINEERING TECHNOLOGY MANUFACTURING CO,LTD
|
2018-08-10
|
CHINA
|
2 PCE
|
4
|
280718SJV18071469
|
Khuôn ép máy cám viên (Die For CPM7730SW) đường kính lỗ 3.5mm x 70-8,4mm - Phụ tùng của máy ép cám viên dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng mới.
|
Công ty cổ phần chăn nuôi C.P. Việt Nam - Chi nhánh Hải Dương
|
SHANGHAI ZHENGYI MACHINERY ENGINEERING TECHNOLOGY MANUFACTURING CO,LTD
|
2018-08-10
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
120718EGLV144800101314
|
Nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi: L-THREONINE. Hàng mới, Batch: 5180630 - HSD: 29/6/2021. Hàng NK theo mục: 4241 TT26/2012/TT-BNNPTNT.
|
Công ty cổ phần chăn nuôi C.P. Việt Nam - Chi nhánh Hải Dương
|
MEIHUA GROUP INTERNATIONAL TRADING (HONGKONG) LIMITED
|
2018-07-21
|
CHINA
|
34 TNE
|
6
|
130618SITGLCHP130743
|
Nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi: L-THREONINE 98.5% FEED GRADE. Hàng mới, Batch: D1804080206 - HSD: 07/04/2021. Hàng NK theo mục: 4241 TT26/2012/TT-BNNPTNT.
|
Công ty cổ phần chăn nuôi C.P. Việt Nam - Chi nhánh Hải Dương
|
HULUNBEIER NORTHEAST FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO., LTD
|
2018-07-16
|
CHINA
|
17000 KGM
|
7
|
230618HASLMG5158000H00
|
Nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi: L-THREONINE. Hàng mới, Batch: 6180612 - HSD:11/6/2021. Hàng NK theo mục: 4241 TT26/2012/TT-BNNPTNT.
|
Công ty cổ phần chăn nuôi C.P. Việt Nam - Chi nhánh Hải Dương
|
MEIHUA GROUP INTERNATIONAL TRADING (HONGKONG) LIMITED
|
2018-07-12
|
CHINA
|
34 TNE
|
8
|
050618YMLUI245245685
|
Nguyên liệu dùng chế biến thức ăn chăn nuôi: L-THREONINE 98.5% FEED GRADE. Hàng mới, Batch: D1805030206 - HSD: 02/05/2021. Hàng NK theo mục: 4241 TT26/2012/TT-BNNPTNT.
|
Công ty cổ phần chăn nuôi C.P. Việt Nam - Chi nhánh Hải Dương
|
HULUNBEIER NORTHEAST FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO., LTD
|
2018-07-05
|
CHINA
|
17000 KGM
|
9
|
080518SITGDLHP818805
|
L-THREONINE 98.5% FEED GRADE - Bổ sung L-Threonine cho thức ăn chăn nuôi. Hàng mới, Batch: D1804080206-HSD:7/4/2021. Hàng NK theo mục: 4241 TT26/2012/TT-BNNPTNT.
|
Công ty cổ phần chăn nuôi C.P. Việt Nam - Chi nhánh Hải Dương
|
HULUNBEIER NORTHEAST FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO., LTD
|
2018-05-29
|
CHINA
|
17000 KGM
|
10
|
260418KMTCDLC128026
|
L-THREONINE 98.5% FEED GRADE - Bổ sung L-Threonine cho thức ăn chăn nuôi. Hàng mới, Batch: D1803080306-HSD:7/3/2021. Hàng NK theo mục: 4241 TT26/2012/TT-BNNPTNT.
|
Công ty cổ phần chăn nuôi C.P. Việt Nam - Chi nhánh Hải Dương
|
HULUNBEIER NORTHEAST FUFENG BIOTECHNOLOGIES CO., LTD
|
2018-05-10
|
CHINA
|
17000 KGM
|