1
|
170322OOLU2694916600
|
Thép hợp kim dạng thanh tròn trơn, cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép QT55CrNi (Cr=0.35%) dùng để sx kìm. Kích thước: đường kính danh nghĩa 17mm*dài 6000mm. Mới 100% - Mã HS tương ứng 98110010
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí XUấT KHẩU ĐồNG TâM
|
WISDOM FIELD INDUSTRIAL CO.,LIMITED
|
2022-08-04
|
CHINA
|
13722 KGM
|
2
|
170322OOLU2694916600
|
Thép hợp kim dạng thanh tròn trơn, cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép QT55CrNi (Cr=0.35%) dùng để sx kìm. Kích thước: đường kính danh nghĩa 16mm*dài 6000mm. Mới 100% - Mã HS tương ứng 98110010
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí XUấT KHẩU ĐồNG TâM
|
WISDOM FIELD INDUSTRIAL CO.,LIMITED
|
2022-08-04
|
CHINA
|
9694 KGM
|
3
|
061221COAU7235753940
|
Thép không hợp kim dạng thanh tròn trơn, cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép QT55 (C = 0.55%, Mn = 0.65% tính theo trọng lượng). Kích thước đường kính 20mm*dài 6000mm, dùng để sx kéo. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí XUấT KHẩU ĐồNG TâM
|
WISDOM FIELD INDUSTRIAL CO.,LIMITED
|
2022-08-02
|
CHINA
|
34292 KGM
|
4
|
061221COAU7235753940
|
Thép không hợp kim dạng thanh tròn trơn, cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép QT55 (C = 0.54%, Mn = 0.64% tính theo trọng lượng). Kích thước đường kính 18mm*dài 6000mm, dùng để sx kéo. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí XUấT KHẩU ĐồNG TâM
|
WISDOM FIELD INDUSTRIAL CO.,LIMITED
|
2022-08-02
|
CHINA
|
15228 KGM
|
5
|
280122OOLU2691663720
|
Thép hợp kim dạng thanh tròn trơn, cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép QT55CrNi (Cr=0.35%) dùng để sx kìm. Kích thước: đường kính danh nghĩa 17mm*dài 6000mm. Mới 100% - Mã HS tương ứng 98110010
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí XUấT KHẩU ĐồNG TâM
|
WISDOM FIELD INDUSTRIAL CO.,LIMITED
|
2022-02-28
|
CHINA
|
2746 KGM
|
6
|
280122OOLU2691663720
|
Thép hợp kim dạng thanh tròn trơn, cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép QT55CrNi (Cr=0.35%) dùng để sx kìm. Kích thước: đường kính danh nghĩa 16mm*dài 6000mm. Mới 100% - Mã HS tương ứng 98110010
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí XUấT KHẩU ĐồNG TâM
|
WISDOM FIELD INDUSTRIAL CO.,LIMITED
|
2022-02-28
|
CHINA
|
12176 KGM
|
7
|
280122OOLU2691663720
|
Thép hợp kim dạng thanh tròn trơn, cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép HLT02 (Cr=0.34%) dùng để sx kìm. Kích thước: đường kính danh nghĩa 14mm*dài 6000mm. Mới 100% - Mã HS tương ứng 98110010
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí XUấT KHẩU ĐồNG TâM
|
WISDOM FIELD INDUSTRIAL CO.,LIMITED
|
2022-02-28
|
CHINA
|
10234 KGM
|
8
|
261121JJMZJHPUNC100039
|
Thép hợp kim dạng thanh tròn trơn, cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép HLT02 (Cr=0.34%) dùng để sx kìm. Kích thước: đường kính danh nghĩa 14mm*dài 6000mm. Mới 100% - Mã HS tương ứng 98110010
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí XUấT KHẩU ĐồNG TâM
|
WISDOM FIELD INDUSTRIAL CO.,LIMITED
|
2021-12-20
|
CHINA
|
4088 KGM
|
9
|
261121JJMZJHPUNC100039
|
Thép hợp kim dạng thanh tròn trơn, cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, mác thép QT55CrNi (Cr=0.34%) dùng để sx kìm. Kích thước: đường kính danh nghĩa 15mm*dài 6000mm. Mới 100% - Mã HS tương ứng 98110010
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí XUấT KHẩU ĐồNG TâM
|
WISDOM FIELD INDUSTRIAL CO.,LIMITED
|
2021-12-20
|
CHINA
|
18240 KGM
|
10
|
261121JJMZJHPUNC100039
|
Khuôn uốn sản phẩm kìm bằng kim loại, chất liệu thép, kích thước: 253*85*60mm, 260*105*60mm, 255*83*60mm, 245*80*60mm; Mới 100% - F.O.C
|
CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí XUấT KHẩU ĐồNG TâM
|
WISDOM FIELD INDUSTRIAL CO.,LIMITED
|
2021-12-20
|
CHINA
|
4 PCE
|