1
|
104266318110
|
Chất biến tính dạng hạt, kích thước 1-3mm, 20kg/bao (Inoculant SB-75), là NPL dùng trong ngành đúc, hàng thuộc mục 3 của TK số 104266318110, mới 100% (Nsx: SINO-GLORY METAL INDUSTRIAL (BAO TOU) Ltd)
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Việt âu
|
KANAMORI INDUSTRIES CO.,LTD
|
2022-11-02
|
CHINA
|
1000 KGM
|
2
|
170122CTLQD22011917
|
Lưỡi dao trộn thân ren M16 (Mixing Blade), dài 6,5mm, vật liệu thép hợp kim dùng cho máy trộn cát , hàng mới 100% (Nsx: LMM Group Co.,Ltd)
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Việt âu
|
LIAONING MINERAL AND METALLURGY GROUP CO.,LTD
|
2022-01-27
|
CHINA
|
72 PCE
|
3
|
170122CTLQD22011917
|
Đĩa gá cánh máy bắn bi (Spare parts for shot blast machine) đường kính ngoài 25cm, cao 14cm, vật liệu thép hợp kim là phụ tùng của máy bắn bi, hàng mới 100% (Nsx: LMM Group Co.,Ltd)
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Việt âu
|
LIAONING MINERAL AND METALLURGY GROUP CO.,LTD
|
2022-01-27
|
CHINA
|
6 PCE
|
4
|
170122CTLQD22011917
|
Van 3 ngả chữ L bằng nhựa (3 Way tube valve), phi 21mm dùng cho máy trộn cát, hàng mới 100% (Nsx: LMM Group Co.,Ltd)
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Việt âu
|
LIAONING MINERAL AND METALLURGY GROUP CO.,LTD
|
2022-01-27
|
CHINA
|
10 PCE
|
5
|
104266318110
|
Chất biến tính dạng hạt, kích thước 1-3mm, 20kg/bao (Inoculant SB-75), là NPL dùng trong ngành đúc, hàng thuộc mục 3 của TK số 104266318110, mới 100% (Nsx: SINO-GLORY METAL INDUSTRIAL (BAO TOU) Ltd)
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Việt âu
|
KANAMORI INDUSTRIES CO.,LTD
|
2021-12-14
|
CHINA
|
1000 PCE
|
6
|
103772916330
|
Chất biến tính(Inoculant SB-75) là hợp kim Fero-Silic có hàm lượng Si: 72%,20kg/bao,dạng viên 1-3mm là NPL ngành đúc,thuộc mục 3 TK 103772916330,mới 100% (Nsx:SINO-GLORY METAL INDUSTRIAL(BAO TOU) Ltd)
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Việt âu
|
KANAMORI INDUSTRIES CO.,LTD
|
2021-09-27
|
CHINA
|
1000 KGM
|
7
|
290320CTLQD20033263
|
Đĩa gá cánh máy bắn bi (parts of shot blast machine) là phụ tùng của máy bắn bi, hàng mới 100% (Nsx: LMM Group Co.,Ltd)
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Việt âu
|
LIAONING MINERAL AND METALLURGY GROUP CO.,LTD
|
2020-07-04
|
CHINA
|
6 PCE
|
8
|
102345482740
|
Chất biến tính Inoculant SB-75 (dùng trong công nghệ đúc, phục vụ sản xuất công nghiệp), hàng thuộc mục 4 của TK số 101797522300, mới 100% (Nsx: SINO-GLORY METAL INDUSTRIAL (BAO TOU) Ltd)
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Việt âu
|
KANAMORI INDUSTRIES CO.,LTD
|
2019-07-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
9
|
102345482740
|
Chất cầu hóa (hợp kim fero) NODULANT TSG-5CT, hàng thuộc mục 1 của TK số 101991141930, mới 100% (dùng trong công nghệ đúc, phục vụ sản xuất công nghiệp)
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Việt âu
|
KANAMORI INDUSTRIES CO.,LTD
|
2019-07-01
|
CHINA
|
1000 KGM
|
10
|
AP0012162
|
Máy bơm thuỷ lực của máy ép thuỷ lực (ép thép), Model: 160YCY14-1B.Mức áp suất: 31.5MPa, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Việt âu
|
JIANGSU HUAHONG TECHNOLOGY STOCK CO., LTD
|
2019-04-04
|
CHINA
|
1 PCE
|