1
|
120618EP1816SMP421R
|
Cá nục đông lạnh (Frozen Pacific Mackerel - Scomber scombrus), đóng gói 10kg/kiện cỡ 400-600g/con, HSD: T5/2020, hàng dùng làm thực phẩm không thuộc danh mục CITES.
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Thuỷ Sản Nam Thanh
|
FUJIAN WANHONG OCEAN BIO-TECH CO.,LTD
|
2018-06-17
|
CHINA
|
54000 KGM
|
2
|
050618RF1816SMP304R
|
Cá nục đông lạnh (Frozen Pacific Mackerel - Scomber scombrus), đóng gói 10kg/kiện cỡ 300-500g/con, HSD: T4/2019, hàng dùng làm thực phẩm không thuộc danh mục CITES.
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Thuỷ Sản Nam Thanh
|
FUJIAN WANHONG OCEAN BIO-TECH CO.,LTD
|
2018-06-10
|
CHINA
|
54000 KGM
|
3
|
080518SK1812SMP303R
|
Cá nục đông lạnh (Frozen Pacific Mackerel - Scomber scombrus), đóng gói 10kg/kiện cỡ 300-500g/con, HSD: T4/2019, hàng dùng làm thực phẩm không thuộc danh mục CITES.
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Thuỷ Sản Nam Thanh
|
FUJIAN WANHONG OCEAN BIO-TECH CO.,LTD
|
2018-05-15
|
CHINA
|
54000 KGM
|
4
|
010518YT1810SMP300R
|
Cá nục đông lạnh (Frozen Pacific Mackerel - Scomber scombrus), đóng gói 10kg/kiện cỡ 300-500g/con, HSD: T4/2019, hàng dùng làm thực phẩm không thuộc danh mục CITES.
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Thuỷ Sản Nam Thanh
|
FUJIAN WANHONG OCEAN BIO-TECH CO.,LTD
|
2018-05-10
|
CHINA
|
54000 KGM
|
5
|
104180268509033
|
Cá nục hoa đông lạnh (Frozen Pacific Mackerel - Scomber Scombrus), đóng gói 10kg/kiện cỡ 300-600g/con, HSD: 22/03/2020, hàng dùng làm thực phẩm không thuộc danh mục CITES.
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Thuỷ Sản Nam Thanh
|
RAOPING ZHANXIONG FROZEN SEAFOOD CO., LTD
|
2018-04-26
|
CHINA
|
54000 KGM
|