1
|
010421TW2132BYQ23
|
0060#&Thép không hợp kim,dạng que cuộn cuốn không đều được cán nóng,mặt cắt ngang hình tròn đk dưới 14mm(Sx ốc vít)TPHH,CT ko đạt QCVN8998,ko phù hợp sx que hàn,cốt bê tông-6.5mmPT2587/TB-KĐ3
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Fasteners P.H.C.
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED.
|
2021-12-04
|
CHINA
|
471103 KGM
|
2
|
020421TW2132BYQ32
|
0060#&Thép không hợp kim,dạng que cuộn cuốn không đều được cán nóng,mặt cắt ngang hình tròn đk dưới 14mm(Sx ốc vít)TPHH,CT ko đạt QCVN8998,ko phù hợp sx que hàn,cốt bê tông-6.5mmPT2587/TB-KĐ3
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Fasteners P.H.C.
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED.
|
2021-04-23
|
CHINA
|
709229 KGM
|
3
|
020421TW2132BYQ32
|
0060#&Thép không hợp kim,dạng que cuộn cuốn không đều được cán nóng,mặt cắt ngang hình tròn đk dưới 14mm(Sx ốc vít)TPHH,CT ko đạt QCVN8998,ko phù hợp sx que hàn,cốt bê tông-6.5mmPT2587/TB-KĐ3
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Fasteners P.H.C.
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED.
|
2021-04-23
|
CHINA
|
713819 KGM
|
4
|
020421TW2132BYQ32
|
0060#&Thép không hợp kim,dạng que cuộn cuốn không đều được cán nóng,mặt cắt ngang hình tròn đk dưới 14mm(Sx ốc vít)TPHH,CT ko đạt QCVN8998,ko phù hợp sx que hàn,cốt bê tông-6.5mmPT2587/TB-KĐ3
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Fasteners P.H.C.
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED.
|
2021-04-23
|
CHINA
|
713819 KGM
|
5
|
020421TW2132BYQ32
|
0060#&Thép không hợp kim,dạng que cuộn cuốn không đều được cán nóng,mặt cắt ngang hình tròn đk dưới 14mm(Sx ốc vít)TPHH,CT ko đạt QCVN8998,ko phù hợp sx que hàn,cốt bê tông-6.5mmPT2587/TB-KĐ3
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Fasteners P.H.C.
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED.
|
2021-04-23
|
CHINA
|
713819 KGM
|
6
|
0603212499HT305
|
0060#&Thép không hợp kim,dạng que cuộn cuốn không đều được cán nóng,mặt cắt ngang hình tròn đk dưới 14mm(Sx ốc vít)TPHH,CT ko đạt QCVN8998,ko phù hợp sx que hàn,cốt bê tông-6.5mmPT2587/TB-KĐ3
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Fasteners P.H.C.
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED.
|
2021-03-13
|
CHINA
|
219903 KGM
|
7
|
271219LS2001CSHCM08
|
0060#&Thép không hợp kim, dạng que cuộn cuốn không đều được cán nóng, có mặt cắt ngang hình tròn đường kính dưới 14mm (dùng để sản xuất đinh, ốc vít) - 5.5 mm
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Fasteners P.H.C.
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED.
|
2020-10-01
|
CHINA
|
524416 KGM
|
8
|
271219LS2001CSHCM08
|
0060#&Thép không hợp kim, dạng que cuộn cuốn không đều được cán nóng, có mặt cắt ngang hình tròn đường kính dưới 14mm (dùng để sản xuất đinh, ốc vít) - 5.5 mm
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Fasteners P.H.C.
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED.
|
2020-10-01
|
CHINA
|
524416 KGM
|
9
|
2808202186SH213
|
0060#&Thép không hợp kim, dạng que cuộn cuốn không đều được cán nóng, có mặt cắt ngang hình tròn đường kính dưới 14mm (dùng để sản xuất đinh, ốc vít) - 6.5 mm
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Fasteners P.H.C.
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED.
|
2020-08-09
|
CHINA
|
543227 KGM
|
10
|
2808202186SH213
|
0060#&Thép không hợp kim, dạng que cuộn cuốn không đều được cán nóng, có mặt cắt ngang hình tròn đường kính dưới 14mm (dùng để sản xuất đinh, ốc vít) - 6.5 mm
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghiệp Fasteners P.H.C.
|
HANGZHOU COGENERATION (HONG KONG) COMPANY LIMITED.
|
2020-08-09
|
CHINA
|
543227 KGM
|