|
1
|
210222SITRNBHP857360
|
Mực Phi-lê đông lạnh, bỏ đầu (2-4 kg) . Tên khoa học DOSIDICUS GIGAS. Hàng không nằm trong danh mục Cites . Hàng mới 100%. Ngày sản xuất 02/2022, hạn sử dụng 02/2024
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ Và THươNG MạI PHAN NGUYêN
|
FUJIAN SANDUAO FOODS CO., LTD.;
|
2022-02-28
|
CHINA
|
27000 KGM
|
|
2
|
140222SITRNBHP857351
|
Thân mực đông lạnh, bỏ đầu (2-4 kg) . Tên khoa học DOSIDICUS GIGAS. Hàng không nằm trong danh mục Cites . Hàng mới 100%. Ngày sản xuất 02/2022, hạn sử dụng 02/2024
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ Và THươNG MạI PHAN NGUYêN
|
NINGDE XINGGUANG FOOD CO.,LTD
|
2022-02-23
|
CHINA
|
27000 KGM
|
|
3
|
030821EGLV 146101813745
|
Thân mực đông lạnh, bỏ đầu ( 1-2 kg) . Tên khoa học DOSIDICUS GIGAS. Hàng không nằm trong danh mục Cites . Hàng mới 100%. Ngày sản xuất 07/2021, hạn sử dụng 07/2023
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ Và THươNG MạI PHAN NGUYêN
|
FUJIAN CHUANGXING OCEAN SCI-TECH CO.,LTD
|
2021-12-08
|
CHINA
|
27000 KGM
|
|
4
|
181121SITRNBHP182000
|
Cá thu ngừ Thái Bình Dương nguyên con (300-500g) . Tên khoa học Scomber Japonicus. Hàng không nằm trong danh mục Cites .Ngày sản xuất 10/2021, hạn sử dụng đến 10/2023. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ Và THươNG MạI PHAN NGUYêN
|
ZHOUSHAN LANTIAN AQUATIC PRODUCT CO.,LTD
|
2021-11-26
|
CHINA
|
27000 KGM
|
|
5
|
060521SITRNBHP811827
|
Mực ống đông lạnh nguyên con ( 2-4 kg) . Tên khoa học DOSIDICUS GIGAS. Hàng không nằm trong danh mục Cites . Hàng mới 100%. Ngày sản xuất 04/2021, hạn sử dụng 04/2023
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ Và THươNG MạI PHAN NGUYêN
|
FUJIAN FUAN WUZHOU AQUATIC PRODUCT CO.,LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
27000 KGM
|
|
6
|
060521SITRNBHP811829
|
Thân mực đông lạnh, bỏ đầu ( 1-2 kg) . Tên khoa học DOSIDICUS GIGAS. Hàng không nằm trong danh mục Cites . Hàng mới 100%. Ngày sản xuất 04/2021, hạn sử dụng 04/2023
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ Và THươNG MạI PHAN NGUYêN
|
NINGDE HAIYANG FOOD CO.,LTD
|
2021-11-05
|
CHINA
|
27000 KGM
|
|
7
|
181021SITRNBHP181966
|
Cá thu ngừ Thái Bình Dương nguyên con (300-500g) . Tên khoa học Scomber Japonicus. Hàng không nằm trong danh mục Cites .Ngày sản xuất 10/2021, hạn sử dụng đến 10/2023. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ Và THươNG MạI PHAN NGUYêN
|
ZHOUSHAN LANTIAN AQUATIC PRODUCT CO.,LTD
|
2021-10-25
|
CHINA
|
27000 KGM
|
|
8
|
030921EGLV 148100570098
|
Râu mực đông lạnh, bỏ thân (60-130g) . Tên khoa học DOSIDICUS GIGAS. Hàng không nằm trong danh mục Cites . Hàng mới 100%. Ngày sản xuất 08/2021, hạn sử dụng 08/2023
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ Và THươNG MạI PHAN NGUYêN
|
APOLLO SEAFOOD LTD.
|
2021-09-14
|
CHINA
|
20000 KGM
|
|
9
|
021121SITRNBHP857219
|
Mực Phi-lê đông lạnh, bỏ đầu (2-4 kg) . Tên khoa học DOSIDICUS GIGAS. Hàng không nằm trong danh mục Cites . Hàng mới 100%. Ngày sản xuất 10/2021, hạn sử dụng 10/2023
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ Và THươNG MạI PHAN NGUYêN
|
FUJIAN D&X FOOD TECHNOLOGY CO.,LTD
|
2021-08-11
|
CHINA
|
27008 KGM
|
|
10
|
180521SITRNBCL811863
|
Đầu mực đông lạnh (Frozen Squid Tentacle).Mã nhà máy: 3500/02428
|
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ Và THươNG MạI PHAN NGUYêN
|
NINGDE DONGFANG AQUATIC PRODUCTS CO.,LTD
|
2021-05-24
|
CHINA
|
15000 KGM
|