1
|
060122SITSKHPG264822
|
Nắp màng xé bằng nhôm; loại 502#; đường kính ngoài 127mm, nguyên liệu sản xuất lon. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Bao Bì Kim Loại Tân Việt
|
CHANGZHOU DEXIANG INTERNATIONAL TRANSPORTATION CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
470400 PCE
|
2
|
060122SITSKHPG264822
|
Nắp màng xé bằng nhôm; loại 401#; đường kính ngoài 99mm, nguyên liệu sản xuất lon. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Bao Bì Kim Loại Tân Việt
|
CHANGZHOU DEXIANG INTERNATIONAL TRANSPORTATION CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
115200 PCE
|
3
|
311221SITGZJSGG60103
|
Thép không hợp kim được cán phẳng, C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc, bề mặt chưa tráng phủ các chất khác.Tiêu chuẩn: JIS G 3303:2008,Kt:0.24x718x1112mm.Mác thép T4. Mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Bao Bì Kim Loại Tân Việt
|
JIANGSU GLOBAL PACKING TECHNOLOGY CO., LTD
|
2022-10-02
|
CHINA
|
23360 KGM
|
4
|
260222JJCXMHPAWT02272
|
Nắp cậy bằng kim loại: loại 502# RCD; đường kính ngoài 127mm, nguyên liệu sản xuất lon hộp. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Bao Bì Kim Loại Tân Việt
|
CHANGZHOU DEXIANG INTERNATIONAL TRANSPORTATION CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
86400 PCE
|
5
|
260222JJCXMHPAWT02272
|
Nắp hộp khó mở bằng kim loại; loại 502#; đường kính ngoài 127mm, nguyên liệu sản xuất lon. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Bao Bì Kim Loại Tân Việt
|
CHANGZHOU DEXIANG INTERNATIONAL TRANSPORTATION CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
216000 PCE
|
6
|
260222JJCXMHPAWT02272
|
Nắp hộp khó mở bằng kim loại; loại 401#; đường kính ngoài 99mm, nguyên liệu sản xuất lon. Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Bao Bì Kim Loại Tân Việt
|
CHANGZHOU DEXIANG INTERNATIONAL TRANSPORTATION CO.,LTD
|
2022-07-03
|
CHINA
|
57600 PCE
|
7
|
081221COAU7235484190
|
Thép không hợp kim được cán phẳng, C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng, mạ thiếc, bề mặt chưa tráng phủ các chất khác. Tiêu chuẩn JIS G 3303:2008,Kt:0.21x975x750mm. Mác thép T3. Mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Bao Bì Kim Loại Tân Việt
|
TANGSHAN JINLIUYUE INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
7956 KGM
|
8
|
081221COAU7235484190
|
Thép không hợp kim được cán phẳng, C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng, mạ thiếc, bề mặt chưa tráng phủ các chất khác. Tiêu chuẩn JIS G 3303:2008,Kt:0.21x839x808mm. Mác thép T4. Mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Bao Bì Kim Loại Tân Việt
|
TANGSHAN JINLIUYUE INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
15027 KGM
|
9
|
081221COAU7235484190
|
Thép không hợp kim được cán phẳng, C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc,bề mặt chưa tráng phủ các chất khác. Tiêu chuẩn JIS G 3303:2008,Kt:0.21x828x886mm. Mác thép T4. Mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Bao Bì Kim Loại Tân Việt
|
TANGSHAN JINLIUYUE INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
3999 KGM
|
10
|
081221COAU7235484190
|
Thép không hợp kim được cán phẳng, C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc, bề mặt chưa tráng phủ các chất khác.Tiêu chuẩn: JIS G 3303:2008,Kt:0.21x768x900mm.Mác thép T4. Mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Bao Bì Kim Loại Tân Việt
|
TANGSHAN JINLIUYUE INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
19191 KGM
|