1
|
050122FZS21120130A
|
Thép tấm không hợp kim cán phẳng,hàm lượng C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc, không phủ sơn.Tiêu chuẩn JIS G3303,Kích thước:0.21x906x710mm.Mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN BAO Bì KIM LOạI HợP PHáT MIềN NAM
|
FOSHAN GLOBAL REMIT TONE IMP. AND EXP. TRADE CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
17995 KGM
|
2
|
050122FZS21120130A
|
Thép tấm không hợp kim cán phẳng,hàm lượng C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc, không phủ sơn.Tiêu chuẩn JIS G3303,Kích thước:0.21x906x900mm.Mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN BAO Bì KIM LOạI HợP PHáT MIềN NAM
|
FOSHAN GLOBAL REMIT TONE IMP. AND EXP. TRADE CO., LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
7909 KGM
|
3
|
010322FZS22020050A
|
Thép tấm không hợp kim cán phẳng,hàm lượng C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc, không phủ sơn.Tiêu chuẩn JIS G3303,Kích thước:0.21x906x903mm.Mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN BAO Bì KIM LOạI HợP PHáT MIềN NAM
|
FOSHAN GLOBAL REMIT TONE IMP. AND EXP. TRADE CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
10032 KGM
|
4
|
010322FZS22020050A
|
Thép tấm không hợp kim cán phẳng,hàm lượng C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc, không phủ sơn.Tiêu chuẩn JIS G3303,Kích thước:0.21x906x710mm.Mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN BAO Bì KIM LOạI HợP PHáT MIềN NAM
|
FOSHAN GLOBAL REMIT TONE IMP. AND EXP. TRADE CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
14453 KGM
|
5
|
010322FZS22020050B
|
Thép tấm không hợp kim cán phẳng,hàm lượng C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc, không phủ sơn.Tiêu chuẩn JIS G3303,Kích thước:0.21x906x710mm.Mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN BAO Bì KIM LOạI HợP PHáT MIềN NAM
|
FOSHAN GLOBAL REMIT TONE IMP. AND EXP. TRADE CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
47550 KGM
|
6
|
010322FZS22020050B
|
Thép tấm không hợp kim cán phẳng,hàm lượng C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc, không phủ sơn.Tiêu chuẩn JIS G3303,Kích thước:0.20x824x786mm.Mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN BAO Bì KIM LOạI HợP PHáT MIềN NAM
|
FOSHAN GLOBAL REMIT TONE IMP. AND EXP. TRADE CO., LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
5176 KGM
|
7
|
040322FZS22030044A
|
Thép tấm không hợp kim cán phẳng,hàm lượng C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc, không phủ sơn.Tiêu chuẩn JIS G3303,Kích thước:0.21x906x710mm.Mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN BAO Bì KIM LOạI HợP PHáT MIềN NAM
|
FOSHAN GLOBAL REMIT TONE IMP. AND EXP. TRADE CO., LTD
|
2022-06-04
|
CHINA
|
25818 KGM
|
8
|
070422FZS22040047
|
Thép tấm không hợp kim cán phẳng,hàm lượng C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc, phủ sơn.Tiêu chuẩn JIS G3303,dạng tấm kích thước:0.21-0.23x775-955x735-1054mm.Mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN BAO Bì KIM LOạI HợP PHáT MIềN NAM
|
FOSHAN GLOBAL REMIT TONE IMP. AND EXP. TRADE CO., LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
25726 KGM
|
9
|
310122FZS22010142
|
Thép tấm không hợp kim cán phẳng,hàm lượng C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc, không phủ sơn.Tiêu chuẩn JIS G3303,Kích thước:0.20x940x860mm.Mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN BAO Bì KIM LOạI HợP PHáT MIềN NAM
|
FOSHAN GLOBAL REMIT TONE IMP. AND EXP. TRADE CO., LTD
|
2022-02-17
|
CHINA
|
3300 KGM
|
10
|
310122FZS22010142
|
Thép tấm không hợp kim cán phẳng,hàm lượng C nhỏ hơn 0.6% tính theo trọng lượng,mạ thiếc, không phủ sơn.Tiêu chuẩn JIS G3303,Kích thước:0.20x824x786mm.Mới 100%.
|
CôNG TY Cổ PHầN BAO Bì KIM LOạI HợP PHáT MIềN NAM
|
FOSHAN GLOBAL REMIT TONE IMP. AND EXP. TRADE CO., LTD
|
2022-02-17
|
CHINA
|
5129 KGM
|