1
|
141221JL16TJ2112282
|
Ống thép đúc liền đen, không hợp kim, cán nóng, mác thép Grade B, tiêu chuẩn sản xuất ASTM A106, kích thước (114.3x6.02x6000)mm, 1 ống/99 kg, sử dụng ống dẫn dầu khí tàu biển, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần An Gia Vũ
|
TIANJIN SANON STEEL PIPE CO., LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
99 KGM
|
2
|
141221JL16TJ2112282
|
Ống thép đúc liền đen, không hợp kim, cán nóng, mác thép Grade B, tiêu chuẩn sản xuất ASTM A106, kích thước (141.3x4.5x6000)mm, 5 ống/499 kg, sử dụng ống dẫn dầu khí tàu biển, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần An Gia Vũ
|
TIANJIN SANON STEEL PIPE CO., LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
499 KGM
|
3
|
141221JL16TJ2112282
|
Ống thép đúc liền đen, không hợp kim, cán nóng, mác thép Grade B, tiêu chuẩn sản xuất ASTM A106, kích thước (141.3x6.55x6000)mm, 1 ống/121 kg, sử dụng ống dẫn dầu khí tàu biển, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần An Gia Vũ
|
TIANJIN SANON STEEL PIPE CO., LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
121 KGM
|
4
|
141221JL16TJ2112282
|
Ống thép đúc liền đen, không hợp kim, cán nóng, mác thép Grade B, tiêu chuẩn sản xuất ASTM A106, kích thước (88.9x4.2x6000)mm, 2 ống/113 kg, sử dụng ống dẫn dầu khí tàu biển, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần An Gia Vũ
|
TIANJIN SANON STEEL PIPE CO., LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
113 KGM
|
5
|
141221JL16TJ2112282
|
Ống thép đúc liền đen, không hợp kim, cán nóng, mác thép Grade B, tiêu chuẩn sản xuất ASTM A106, kích thước (88.9x5.49x6000)mm, 1 ống/65 kg, sử dụng ống dẫn dầu khí tàu biển, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần An Gia Vũ
|
TIANJIN SANON STEEL PIPE CO., LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
65 KGM
|
6
|
141221JL16TJ2112282
|
Ống thép đúc liền đen, không hợp kim, cán nóng, mác thép Grade B, tiêu chuẩn sản xuất ASTM A106, kích thước (73x7.01x6000)mm, 2 ống/136 kg, sử dụng ống dẫn dầu khí tàu biển, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần An Gia Vũ
|
TIANJIN SANON STEEL PIPE CO., LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
136 KGM
|
7
|
141221JL16TJ2112282
|
Ống thép đúc liền đen, không hợp kim, cán nóng, mác thép Grade B, tiêu chuẩn sản xuất ASTM A106, kích thước (73x5.16x6000)mm, 9 ống/474 kg, sử dụng ống dẫn dầu khí tàu biển, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần An Gia Vũ
|
TIANJIN SANON STEEL PIPE CO., LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
474 KGM
|
8
|
141221JL16TJ2112282
|
Ống thép đúc liền đen, không hợp kim, cán nóng, mác thép Grade B, tiêu chuẩn sản xuất ASTM A106, kích thước (60.3x3.91x6000)mm, 12 ống/396 kg, sử dụng ống dẫn dầu khí tàu biển, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần An Gia Vũ
|
TIANJIN SANON STEEL PIPE CO., LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
396 KGM
|
9
|
141221JL16TJ2112282
|
Ống thép đúc liền đen, không hợp kim, cán nóng, mác thép Grade B, tiêu chuẩn sản xuất ASTM A106, kích thước (48.3x3.68x6000)mm, 17 ống/395 kg, sử dụng ống dẫn dầu khí tàu biển, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần An Gia Vũ
|
TIANJIN SANON STEEL PIPE CO., LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
395 KGM
|
10
|
141221JL16TJ2112282
|
Ống thép đúc liền đen, không hợp kim, cán nóng, mác thép Grade B, tiêu chuẩn sản xuất ASTM A106, kích thước (42.2x3.56x6000)mm, 10 ống/198 kg, sử dụng ống dẫn dầu khí tàu biển, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần An Gia Vũ
|
TIANJIN SANON STEEL PIPE CO., LTD
|
2022-05-01
|
CHINA
|
198 KGM
|