1
|
1904223059SH214
|
Thép hình mỏ không hợp kim(không phải dạng hình chữ U,I,H,L,T)chưa gia công quá mức cán nóng,chưa sơn mạ tráng phủ, C<0.6%,dùng sx đóng tàu; mt;ABS/A,tc:EN10067-1997,kt:(240x10x12000)mm,Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đóng Tàu Và Vận Tải Biển Nam Phát
|
CHEONGFULI (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2022-04-28
|
CHINA
|
146880 KGM
|
2
|
1904223059SH214
|
Thép hình mỏ không hợp kim(không phải dạng hình chữ U,I,H,L,T)chưa gia công quá mức cán nóng,chưa sơn mạ tráng phủ, C<0.6%,dùng sx đóng tàu; mt;ABS/A,tc:EN10067-1997,kt:(180x8x12000)mm,Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đóng Tàu Và Vận Tải Biển Nam Phát
|
CHEONGFULI (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2022-04-28
|
CHINA
|
43867 KGM
|
3
|
1904223059SH214
|
Thép hình mỏ không hợp kim(không phải dạng hình chữ U,I,H,L,T)chưa gia công quá mức cán nóng,chưa sơn mạ tráng phủ, C<0.6%,dùng sx đóng tàu; mt;ABS/A,tc:EN10067-1997, kt:(160x9x12000)mm,Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đóng Tàu Và Vận Tải Biển Nam Phát
|
CHEONGFULI (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2022-04-28
|
CHINA
|
169484 KGM
|
4
|
1904223059SH214
|
Thép hình mỏ không hợp kim(không phải dạng hình chữ U,I,H,L,T)chưa gia công quá mức cán nóng,chưa sơn mạ tráng phủ, C<0.6%,dùng sx đóng tàu; mt;ABS/A,tc:EN10067-1997, kt:(100x7x12000)mm,Mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Đóng Tàu Và Vận Tải Biển Nam Phát
|
CHEONGFULI (HONG KONG) COMPANY LIMITED
|
2022-04-28
|
CHINA
|
7326 KGM
|
5
|
240122COAU7883353290
|
Máy mài ống thép: chạy điện 3FA, điện áp 380V, công suất 11KW, model: YCI50 ; hàng mới 100%,hàng áp mã HS theo máy chính thuộc danh mục số:02/HQHY-DMTBMC ngày 27/01/2022)
|
Công Ty Cổ Phần Đóng Tàu Và Vận Tải Biển Nam Phát
|
GUANGDONG YANGCHENG STAINLESS STEEL MACHINERY LTD
|
2022-02-23
|
CHINA
|
2 SET
|
6
|
240122COAU7883353290
|
Máy định hình ống thép: chạy điện 3FA, điện áp 380V, công suất 11KW, model: YCM50 ; hàng mới 100%,hàng áp mã HS theo máy chính thuộc danh mục số:02/HQHY-DMTBMC ngày 27/01/2022)
|
Công Ty Cổ Phần Đóng Tàu Và Vận Tải Biển Nam Phát
|
GUANGDONG YANGCHENG STAINLESS STEEL MACHINERY LTD
|
2022-02-23
|
CHINA
|
2 SET
|
7
|
240122COAU7883353290
|
Máy đỡ cuộn thép: chạy điện 3FA, điện áp 380V, công suất 11KW, model: YCM50 ; hàng mới 100%,hàng áp mã HS theo máy chính thuộc danh mục số:02/HQHY-DMTBMC ngày 27/01/2022)
|
Công Ty Cổ Phần Đóng Tàu Và Vận Tải Biển Nam Phát
|
GUANGDONG YANGCHENG STAINLESS STEEL MACHINERY LTD
|
2022-02-23
|
CHINA
|
2 SET
|
8
|
240122COAU7883353290
|
Tủ điện chạy điện 3FA, điện áp 380V, công suất 15KW, model: YCM60 ; hàng mới 100%,hàng áp mã HS theo máy chính thuộc danh mục số:03/HQHY-DMTBMC ngày 27/01/2022)
|
Công Ty Cổ Phần Đóng Tàu Và Vận Tải Biển Nam Phát
|
GUANGDONG YANGCHENG STAINLESS STEEL MACHINERY LTD
|
2022-02-23
|
CHINA
|
2 SET
|
9
|
240122COAU7883353290
|
Máy cắt ống thép: chạy điện 3FA, điện áp 380V, công suất 15KW, model: YCM60 ; hàng mới 100%,hàng áp mã HS theo máy chính thuộc danh mục số:03/HQHY-DMTBMC ngày 27/01/2022)
|
Công Ty Cổ Phần Đóng Tàu Và Vận Tải Biển Nam Phát
|
GUANGDONG YANGCHENG STAINLESS STEEL MACHINERY LTD
|
2022-02-23
|
CHINA
|
2 SET
|
10
|
240122COAU7883353290
|
Máy định hình size: chạy điện 3FA, điện áp 380V, công suất 15KW, model: YCM60 ; hàng mới 100%,hàng áp mã HS theo máy chính thuộc danh mục số:03/HQHY-DMTBMC ngày 27/01/2022)
|
Công Ty Cổ Phần Đóng Tàu Và Vận Tải Biển Nam Phát
|
GUANGDONG YANGCHENG STAINLESS STEEL MACHINERY LTD
|
2022-02-23
|
CHINA
|
2 SET
|