|
1
|
112200013699911
|
Sơmi rơmoóc tải 03 trục sau,dùng chở container 48 feet, không thành,không sàn.Nhãn HIỆU /MODEL:FULLTIME/TJV9401TJZJ100,T.T:5068 kg,tải trọng:34932 kg,TTLCT:40000 kg,TQSX 2022,mới100%, cỡ lốp:12R22.5.
|
CôNG TY Cổ PHầN ô Tô NAM HảI
|
ZHUMADIAN DALI TIANJUN SPECIAL VEHICLE MANUFACTURING CO., LTD
|
2022-01-28
|
CHINA
|
6 UNIT
|
|
2
|
112200013699911
|
Sơmi rơmoóc tải 03 trục sau,dùng chở container 45 feet, không thành,không sàn.Nhãn HIỆU /MODEL:FULLTIME/TJV9401TJZJ97,T.T:5682 kg,tải trọng: 34318 kg,TTLCT:40000 kg,TQSX 2022,mới100%,cỡ lốp:12R22.5.
|
CôNG TY Cổ PHầN ô Tô NAM HảI
|
ZHUMADIAN DALI TIANJUN SPECIAL VEHICLE MANUFACTURING CO., LTD
|
2022-01-28
|
CHINA
|
5 UNIT
|
|
3
|
112200013699911
|
Sơmi rơmoóc tải 03 trục sau,dùng chở container 40 feet, không thành,không sàn.Nhãn HIỆU/MODEL:FULLTIME/TJV9400TJZF95,T.T:5697 kg,tải trọng: 34303 kg,TTLCT:40000 kg,TQSX 2022,mới100%.cỡ lốp:12R22.5.
|
CôNG TY Cổ PHầN ô Tô NAM HảI
|
ZHUMADIAN DALI TIANJUN SPECIAL VEHICLE MANUFACTURING CO., LTD
|
2022-01-28
|
CHINA
|
5 UNIT
|
|
4
|
112200013691326
|
Sơmi rơmoóc tải 03 trục sau,dùng chở container 45 feet, không thành,không sàn.Nhãn HIỆU /MODEL:FULLTIME/TJV9401TJZJ97,T.T:5682 kg,tải trọng: 34318 kg,TTLCT:40000 kg,TQSX 2022,mới100%,cỡ lốp:12R22.5.
|
CôNG TY Cổ PHầN ô Tô NAM HảI
|
ZHUMADIAN DALI TIANJUN SPECIAL VEHICLE MANUFACTURING CO., LTD
|
2022-01-28
|
CHINA
|
2 UNIT
|
|
5
|
112200013691326
|
Sơmi rơmoóc tải 03 trục sau,dùng chở container 45 feet, không thành,không sàn.Nhãn HIỆU /MODEL:FULLTIME/TJV9401TJZJ97,T.T:5682 kg,tải trọng: 34318 kg,TTLCT:40000 kg,TQSX 2021,mới100%,cỡ lốp:12R22.5.
|
CôNG TY Cổ PHầN ô Tô NAM HảI
|
ZHUMADIAN DALI TIANJUN SPECIAL VEHICLE MANUFACTURING CO., LTD
|
2022-01-28
|
CHINA
|
2 UNIT
|
|
6
|
112100017164941
|
Sơmi rơmoóc tải 03 trục sau,dùng chở container 45 feet, không thành,không sàn.Nhãn HIỆU /MODEL:FULLTIME/TJV9401TJZJ97,T.T:5682 kg,tải trọng: 34318 kg,TTLCT:40000 kg,TQSX 2021,mới100%,cỡ lốp:12R22.5.
|
CôNG TY Cổ PHầN ô Tô NAM HảI
|
ZHUMADIAN DALI TIANJUN SPECIAL VEHICLE MANUFACTURING CO., LTD
|
2021-12-27
|
CHINA
|
2 PCE
|
|
7
|
112100017164941
|
Sơmi rơmoóc tải 03 trục sau,dùng chở container 45 feet, không thành,không sàn.Nhãn HIỆU/MODEL:FULLTIME/TJV9409TJZG94,T.T:4991 kg,tải trọng:35009 kg,TTLCT:40000 kg,TQSX 2021,mới100%.cỡ lốp:12R22.5.
|
CôNG TY Cổ PHầN ô Tô NAM HảI
|
ZHUMADIAN DALI TIANJUN SPECIAL VEHICLE MANUFACTURING CO., LTD
|
2021-12-27
|
CHINA
|
6 PCE
|
|
8
|
112100017164941
|
Sơmi rơmoóc tải 03 trục sau,dùng chở container 48 feet, không thành,không sàn.Nhãn HIỆU/MODEL:FULLTIME/TJV9401TJZJ99,T.T:5270 kg,tải trọng: 34730 kg,TTLCT:40000 kg,TQSX 2021,mới100%,cỡ lốp:12R22.5.
|
CôNG TY Cổ PHầN ô Tô NAM HảI
|
ZHUMADIAN DALI TIANJUN SPECIAL VEHICLE MANUFACTURING CO., LTD
|
2021-12-27
|
CHINA
|
8 PCE
|
|
9
|
112100016947984
|
Sơmi rơmoóc tải 03 trục sau,dùng chở container 48 feet, không thành,không sàn.Nhãn HIỆU/MODEL:FULLTIME/TJV9401TJZJ99,T.T:5270 kg,tải trọng: 34730 kg,TTLCT:40000 kg,TQSX 2021,mới100%,cỡ lốp:12R22.5.
|
CôNG TY Cổ PHầN ô Tô NAM HảI
|
ZHUMADIAN DALI TIANJUN SPECIAL VEHICLE MANUFACTURING CO., LTD
|
2021-12-23
|
CHINA
|
2 PCE
|
|
10
|
112100016947984
|
Sơmi rơmoóc tải 03 trục sau,dùng chở container 48 feet, không thành,không sàn.Nhãn HIỆU /MODEL:FULLTIME/TJV9401TJZJ100,T.T:5068 kg,tải trọng:34932 kg,TTLCT:40000 kg,TQSX 2021,mới100%, cỡ lốp:12R22.5.
|
CôNG TY Cổ PHầN ô Tô NAM HảI
|
ZHUMADIAN DALI TIANJUN SPECIAL VEHICLE MANUFACTURING CO., LTD
|
2021-12-23
|
CHINA
|
22 PCE
|