1
|
122000005166619
|
cây mây khô tên khoa học calamus, hàng không nằm trong danh mục cities #$VN#&VN
|
VUONG A NGHI
|
Trương Diệu Linh
|
2020-11-01
|
VIETNAM
|
11000 KGM
|
2
|
122000004970464
|
cây mây khô tên khoa học calamus ,hàng không nằm trong danh mục cities #$VN#&VN
|
VUONG A NGHI
|
Trương Diệu Linh
|
2020-06-01
|
VIETNAM
|
11000 KGM
|
3
|
122000004968406
|
cây mây khô tên khoa học calamus,hàng không nằm trong danh mục cities #$VN#&VN
|
VUONG A NGHI
|
Trương Diệu Linh
|
2020-05-01
|
VIETNAM
|
22000 KGM
|
4
|
122000004944284
|
cây mây khô tên khoa học calamus,hàng không nằm trong danh mục cities #$VN#&VN
|
VUONG A NGHI
|
Trương Diệu Linh
|
2020-03-01
|
VIETNAM
|
11000 KGM
|
5
|
122000005330760
|
cây mây khô tên khoa học calamus,hàng không nằm trong danh mục cities #$VN#&VN
|
VUONG A NGHI
|
Trương Diệu Linh
|
2020-01-17
|
VIETNAM
|
11000 KGM
|
6
|
122000005305605
|
cây mây khô tên khoa học calamus,hàng không nằm trong danh mục cities #$VN#&VN
|
VUONG A NGH
|
Trương Diệu Linh
|
2020-01-16
|
VIETNAM
|
11000 KGM
|
7
|
122000005294240
|
cây mây khô tên khoa học calamus,hàng không nằm trong danh mục cities #$VN#&VN
|
VUONG A NGHI
|
Trương Diệu Linh
|
2020-01-16
|
VIETNAM
|
22000 KGM
|
8
|
121900008404561
|
cây mây khô tên khoa học calamus, hàng không nằm trong danh mục cities #$VN#&VN
|
VUONG A NGHI
|
Trương Diệu Linh
|
2019-12-27
|
VIETNAM
|
11000 KDW
|
9
|
121900008401458
|
cây mây khô tên khoa học calamus,hàng không nằm trong danh mục cities #$VN#&VN
|
VUONG A NGHI
|
Trương Diệu Linh
|
2019-12-27
|
VIETNAM
|
11000 KGM
|
10
|
121900008404561
|
cây mây khô tên khoa học calamus, hàng không nằm trong danh mục cities #$VN#&VN
|
VUONG A NGHI
|
Trương Diệu Linh
|
2019-12-27
|
VIETNAM
|
11000 KDW
|