1
|
122200018028574
|
QUẢ MÍT TƯƠI.HÀNG VIỆT NAM SẢN XUẤT.TRỌNG LƯỢNG TỊNH (10 kg-13 kg)/QUẢ.#&VN
|
MA ZHI GAO
|
Tạ Minh Tuấn
|
2022-12-06
|
VIETNAM
|
100000 KGM
|
2
|
122200017102295
|
Quả mít tươi.hàng Việt Nam sản xuất.Trọng lượng tịnh (10 kg-13 kg)/ quả#&VN
|
MA ZHI GAO
|
Tạ Minh Tuấn
|
2022-12-05
|
VIETNAM
|
75000 KGM
|
3
|
122200018028574
|
QUẢ MÍT TƯƠI.HÀNG VIỆT NAM SẢN XUẤT.TRỌNG LƯỢNG TỊNH (10 kg-13 kg)/QUẢ.#&VN
|
MA ZHI GAO
|
Tạ Minh Tuấn
|
2022-11-06
|
VIETNAM
|
125000 KGM
|
4
|
122200018028574
|
QUẢ MÍT TƯƠI.HÀNG VIỆT NAM SẢN XUẤT.TRỌNG LƯỢNG TỊNH (10 kg-13 kg)/QUẢ.#&VN
|
MA ZHI GAO
|
Tạ Minh Tuấn
|
2022-11-06
|
VIETNAM
|
25000 KGM
|
5
|
122200018028574
|
QUẢ MÍT TƯƠI.HÀNG VIỆT NAM SẢN XUẤT.TRỌNG LƯỢNG TỊNH (10 kg-13 kg)/QUẢ.#&VN
|
MA ZHI GAO
|
Tạ Minh Tuấn
|
2022-11-06
|
VIETNAM
|
100000 KGM
|
6
|
122200017027686
|
Xoài sấy dẻo,có tẩm đường.đóng đồng nhất 20 kg/1 thùng,cả bì 21 kg/1 thùng.hàng Việt Nam sản xuất.#&VN
|
MA ZHI GAO
|
Tạ Minh Tuấn
|
2022-11-05
|
VIETNAM
|
39000 KGM
|
7
|
122200017102295
|
Trái thanh long tươi (ruột trắng).hàng Việt Nam sản xuất.Trọng lượng tịnh 18kg/1 thùng,cả bì 20 kg/1 thùng.#&VN
|
MA ZHI GAO
|
Tạ Minh Tuấn
|
2022-11-05
|
VIETNAM
|
18000 KGM
|
8
|
122200017102295
|
Quả mít tươi.hàng Việt Nam sản xuất.Trọng lượng tịnh (8 kg-11 kg)/ quả#&VN
|
MA ZHI GAO
|
Tạ Minh Tuấn
|
2022-11-05
|
VIETNAM
|
53000 KGM
|
9
|
122200016239158
|
Quả mít tươi.hàng Việt Nam sản xuất.#&VN
|
MA ZHI GAO
|
Tạ Minh Tuấn
|
2022-11-04
|
VIETNAM
|
46000 KGM
|
10
|
122200016248734
|
Trái thanh long tươi ( ruột đỏ,giống F17).hàng Việt Nam sản xuất.trọng lượng tịnh 15 kg/ 1 thùng,cả bì 17 kg/1 thùng.#&VN
|
MA ZHI GAO
|
Tạ Minh Tuấn
|
2022-11-04
|
VIETNAM
|
108000 KGM
|