1
|
122000006448033
|
CÁ ĐỔNG KHÔ (packing: 12kgs/CTN)#&VN
|
JIANGMEN YINMA IMPORT AND EXPORT CO., LTD.
|
Doanh nghiệp TN Chế Biến Hải Sản Mỹ Dung
|
2020-12-03
|
VIETNAM
|
9840 KGM
|
2
|
122000006448033
|
CÁ CƠM KHÔ (packing: 13kgs/CTN)#&VN
|
JIANGMEN YINMA IMPORT AND EXPORT CO., LTD.
|
Doanh nghiệp TN Chế Biến Hải Sản Mỹ Dung
|
2020-12-03
|
VIETNAM
|
13000 KGM
|
3
|
122000009030298
|
CÁ MẮT KIẾNG KHÔ#&VN
|
JIANGMEN YINMA IMPORT AND EXPORT CO., LTD.
|
Doanh nghiệp TN Chế Biến Hải Sản Mỹ Dung
|
2020-10-07
|
VIETNAM
|
13000 KGM
|
4
|
122000009030298
|
CÁ CƠM KHÔ#&VN
|
JIANGMEN YINMA IMPORT AND EXPORT CO., LTD.
|
Doanh nghiệp TN Chế Biến Hải Sản Mỹ Dung
|
2020-10-07
|
VIETNAM
|
9880 KGM
|
5
|
122000011050644
|
CÁ MỐI KHÔ (packing: 10kgs/CTN)#&VN
|
JIANGMEN YINMA IMPORT AND EXPORT CO., LTD.
|
Doanh nghiệp TN Chế Biến Hải Sản Mỹ Dung
|
2020-09-29
|
VIETNAM
|
14000 KGM
|
6
|
122000011050644
|
CÁ CƠM KHÔ (packing: 13kgs/CTN)#&VN
|
JIANGMEN YINMA IMPORT AND EXPORT CO., LTD.
|
Doanh nghiệp TN Chế Biến Hải Sản Mỹ Dung
|
2020-09-29
|
VIETNAM
|
3900 KGM
|
7
|
122000011050644
|
CÁ ĐỔNG KHÔ (packing: 12kgs/CTN)#&VN
|
JIANGMEN YINMA IMPORT AND EXPORT CO., LTD.
|
Doanh nghiệp TN Chế Biến Hải Sản Mỹ Dung
|
2020-09-29
|
VIETNAM
|
10800 KGM
|
8
|
122000011050644
|
CÁ MẮT KIẾNG KHÔ (packing: 12kgs/CTN)#&VN
|
JIANGMEN YINMA IMPORT AND EXPORT CO., LTD.
|
Doanh nghiệp TN Chế Biến Hải Sản Mỹ Dung
|
2020-09-29
|
VIETNAM
|
7800 KGM
|
9
|
122000011050644
|
TÔM NHỎ (RUỐC) KHÔ (packing: 9kgs/CTN)#&VN
|
JIANGMEN YINMA IMPORT AND EXPORT CO., LTD.
|
Doanh nghiệp TN Chế Biến Hải Sản Mỹ Dung
|
2020-09-29
|
VIETNAM
|
6300 KGM
|
10
|
122000010721546
|
CÁ MỐI KHÔ (packing: 10kgs/CTN)#&VN
|
JIANGMEN YINMA IMPORT AND EXPORT CO., LTD.
|
Doanh nghiệp TN Chế Biến Hải Sản Mỹ Dung
|
2020-09-17
|
VIETNAM
|
6000 KGM
|