1
|
121800000205238
|
GH41-05359A/0826-6331#&Mạch in nhiều lớp#&VN
|
HUIZHOU SAMSUNG ELECTRONICS CO.,LTD.
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn điện tử MEIKO Việt Nam
|
2018-03-03
|
VIETNAM
|
1594 PCE
|
2
|
121800000205238
|
GH41-05359A/0826-6331#&Mạch in nhiều lớp#&VN
|
HUIZHOU SAMSUNG ELECTRONICS CO.,LTD.
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn điện tử MEIKO Việt Nam
|
2018-03-03
|
VIETNAM
|
1226 PCE
|
3
|
121800000205238
|
GH41-05337A/0826-6307#&Mạch in nhiều lớp#&VN
|
HUIZHOU SAMSUNG ELECTRONICS CO.,LTD.
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn điện tử MEIKO Việt Nam
|
2018-03-03
|
VIETNAM
|
48 PCE
|
4
|
121800000205238
|
GH41-05337A/0826-6307#&Mạch in nhiều lớp#&VN
|
HUIZHOU SAMSUNG ELECTRONICS CO.,LTD.
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn điện tử MEIKO Việt Nam
|
2018-03-03
|
VIETNAM
|
1560 PCE
|
5
|
121800000205238
|
GH41-05359A/0826-6331#&Mạch in nhiều lớp#&VN
|
HUIZHOU SAMSUNG ELECTRONICS CO.,LTD.
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn điện tử MEIKO Việt Nam
|
2018-03-03
|
VIETNAM
|
796 PCE
|
6
|
121800000205878
|
GH41-05317A/0826-6488#&Mạch in nhiều lớp#&VN
|
TIANJIN SAMSUNG TELECOM TECHNOLOGY CO.,LTD.
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn điện tử MEIKO Việt Nam
|
2018-03-03
|
VIETNAM
|
9000 PCE
|
7
|
121800000202605
|
GH41-05367A/0826-6380TD#&Mạch in nhiều lớp#&VN
|
SAMSUNG ELECTRONICS HUIZHOU CO.,LTD.
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn điện tử MEIKO Việt Nam
|
2018-03-03
|
VIETNAM
|
2396 PCE
|
8
|
121800000205238
|
GH41-05359A/0826-6331#&Mạch in nhiều lớp#&VN
|
HUIZHOU SAMSUNG ELECTRONICS CO.,LTD.
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn điện tử MEIKO Việt Nam
|
2018-03-03
|
VIETNAM
|
1594 PCE
|
9
|
121800000205238
|
GH41-05359A/0826-6331#&Mạch in nhiều lớp#&VN
|
HUIZHOU SAMSUNG ELECTRONICS CO.,LTD.
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn điện tử MEIKO Việt Nam
|
2018-03-03
|
VIETNAM
|
1226 PCE
|
10
|
121800000205238
|
GH41-05337A/0826-6307#&Mạch in nhiều lớp#&VN
|
HUIZHOU SAMSUNG ELECTRONICS CO.,LTD.
|
Công ty trách nhiệm hữu hạn điện tử MEIKO Việt Nam
|
2018-03-03
|
VIETNAM
|
48 PCE
|