1
|
122200017141068
|
Bột khoai mì biến tính, bao 25kg.#&VN
|
CHINA SDIC INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD.
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Hưng
|
2022-12-05
|
VIETNAM
|
252 TNE
|
2
|
122200017008417
|
Bột khoai mì biến tính, bao 25kg.#&VN
|
CHINA SDIC INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD.
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Hưng
|
2022-12-05
|
VIETNAM
|
612 TNE
|
3
|
122200016246317
|
Bột khoai mì biến tính, (TSH331), bao 25kg.#&VN
|
GUANGXI TIAN SHENG STARCH TECHNOLOGY CO., LTD.
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Hưng
|
2022-12-04
|
VIETNAM
|
180 TNE
|
4
|
122200014536471
|
Tinh bột khoai mì, bao 50 kg.#&VN
|
XIAMEN VEDAN FOODS CO., LTD.
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Hưng
|
2022-12-02
|
VIETNAM
|
380 TNE
|
5
|
122200014581469
|
Bột khoai mì biến tính, (TSH528), bao 25kg.#&VN
|
GUANGXI TIAN SHENG STARCH TECHNOLOGY CO., LTD.
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Hưng
|
2022-12-02
|
VIETNAM
|
180 TNE
|
6
|
122200013842733
|
Bột khoai mì biến tính, (TSH331), bao 25kg.#&VN
|
GUANGXI TIAN SHENG STARCH TECHNOLOGY CO., LTD.
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Hưng
|
2022-12-01
|
VIETNAM
|
180 TNE
|
7
|
122200013804885
|
Bột khoai mì biến tính, (TSH566), bao 25kg.#&VN
|
GUANGXI TIAN SHENG STARCH TECHNOLOGY CO., LTD.
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Hưng
|
2022-12-01
|
VIETNAM
|
288 TNE
|
8
|
122200015247339
|
Tinh bột khoai mì, bao 25kg.#&VN
|
ZHENGZHOU GOLDEN INTERNATIONAL TRADE CO., LTD
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Hưng
|
2022-11-03
|
VIETNAM
|
288 TNE
|
9
|
122200015336616
|
Tinh bột khoai mì, bao 50 kg.#&VN
|
XIAMEN C AND D COMMODITIES LIMITED
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Hưng
|
2022-11-03
|
VIETNAM
|
380 TNE
|
10
|
122200015298965
|
Tinh bột khoai mì, bao 50 kg.#&VN
|
CHINA SDIC INTERNATIONAL TRADE CO., LTD.
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trường Hưng
|
2022-11-03
|
VIETNAM
|
190 TNE
|