1
|
122100010196813
|
Gỗ Cẩm Lai xẻ, (130.800 MTQ). Xuất theo TKNK 991/NKD/B32B NGÀY 08/04/2014, 821/NKD/B32B ngày 29/03/2014, 2886/NKD/B32B ngày 11/12/2013, 2977/NKD/B32B ngày 19/12/2013, 26/NKD/B32B ngày 04/01/2014#&LA
|
SHANGHAI ACROSS ASIA SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Nguyên Nhật Trường
|
2021-10-03
|
VIETNAM
|
130.8 MTQ
|
2
|
122100011638343
|
Gỗ Cẩm Lai xẻ (Dalbergia Oliverii Gamble Sawn Timber). Xuất ( 22.700 MTQ) theo TKNK 2818 NGÀY 05/12/2013, Gỗ chưa qua chế biến trong nước, gỗ có nguồn gốc nhập khẩu từ Lào.#&LA
|
SHANGHAI ACROSS ASIA SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Nguyên Nhật Trường
|
2021-04-29
|
VIETNAM
|
22.7 MTQ
|
3
|
122100011638343
|
Gỗ Cẩm Lai xẻ (Dalbergia Oliverii Gamble Sawn Timber). Xuất ( 22.700 MTQ) theo TKNK 2818 NGÀY 05/12/2013, Gỗ chưa qua chế biến trong nước, gỗ có nguồn gốc nhập khẩu từ Lào.#&LA
|
SHANGHAI ACROSS ASIA SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Nguyên Nhật Trường
|
2021-04-29
|
VIETNAM
|
22.7 MTQ
|
4
|
122100010393511
|
Gỗ Cẩm Lai xẻ, (82.160 MTQ). Xuất ( 57.482 MTQ) theo TKNK 167/NKD/B32B NGÀY 28/01/2014 và (24.678 MTQ) theo TKNK 2818/NKD/B32B NGÀY 05/12/2013. Gỗ chưa qua chế biên trong nước.#&LA
|
SHANGHAI ACROSS ASIA SUPPLY CHAIN MANAGEMENT CO.,LTD
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Nguyên Nhật Trường
|
2021-03-17
|
VIETNAM
|
82.16 MTQ
|
5
|
121900008221944
|
Gỗ Giáng Hương xẻ (23.030 MTQ ). Xuất theo TKNK 103049477050 ngày 15/12/2019, Đơn giá: 28.900.000 VND/MTQ. Gỗ chưa qua chế biến trong nước.#&LA
|
SHANGHAI JIUYUN WOOD IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Nguyên Nhật Trường
|
2019-12-20
|
VIETNAM
|
23.03 MTQ
|
6
|
121900008221944
|
Gỗ Giáng Hương xẻ (23.030 MTQ ). Xuất theo TKNK 103049477050 ngày 15/12/2019, Đơn giá: 28.900.000 VND/MTQ. Gỗ chưa qua chế biến trong nước.#&LA
|
SHANGHAI JIUYUN WOOD IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Nguyên Nhật Trường
|
2019-12-20
|
VIETNAM
|
23.03 MTQ
|
7
|
121900008221944
|
Gỗ Giáng Hương xẻ (23.030 MTQ ). Xuất theo TKNK 103049477050 ngày 15/12/2019, Đơn giá: 28.900.000 VND/MTQ. Gỗ chưa qua chế biến trong nước.#&LA
|
SHANGHAI JIUYUN WOOD IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Nguyên Nhật Trường
|
2019-12-20
|
VIETNAM
|
23.03 MTQ
|
8
|
Gỗ Giáng Hương Xẻ ( Pterocarpus macrocarpus Kurz Sawn Timber)( 84.256MTQ). Xuất (34.492MTQ) theo TKNK số 100215826800 ngày 26/11/2014 và (49.764MTQ) theo TKNK 100024726651 ngày 28/05/2014.#&LA
|
SHANGHAI JIUYUN WOOD IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Nguyên Nhật Trường
|
2018-03-22
|
VIETNAM
|
84.25 MTQ
|
9
|
Gỗ Giáng Hương Xẻ ( Pterocarpus macrocarpus Kurz Sawn Timber)( 84.256MTQ). Xuất (34.492MTQ) theo TKNK số 100215826800 ngày 26/11/2014 và (49.764MTQ) theo TKNK 100024726651 ngày 28/05/2014.#&LA
|
SHANGHAI JIUYUN WOOD IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Nguyên Nhật Trường
|
2018-03-22
|
VIETNAM
|
84.25 MTQ
|
10
|
Gỗ Giáng Hương Xẻ ( Pterocarpus macrocarpus Kurz Sawn Timber)( 84.256MTQ). Xuất (34.492MTQ) theo TKNK số 100215826800 ngày 26/11/2014 và (49.764MTQ) theo TKNK 100024726651 ngày 28/05/2014.#&LA
|
SHANGHAI JIUYUN WOOD IMPORT & EXPORT CO.,LTD
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Nguyên Nhật Trường
|
2018-03-22
|
VIETNAM
|
84.25 MTQ
|