1
|
122200015261037
|
Hạt điều nhân loại DW_ (Hạt điều thô đã bóc vỏ chưa rang)#&VN
|
LONGZHOU HONGDA TRADE CO., LTD
|
Công Ty TNHH Đạt Thành
|
2022-07-03
|
VIETNAM
|
1134 KGM
|
2
|
122200015261037
|
Hạt điều nhân loại DW (Hạt điều thô đã bóc vỏ chưa rang)#&VN
|
LONGZHOU HONGDA TRADE CO., LTD
|
Công Ty TNHH Đạt Thành
|
2022-07-03
|
VIETNAM
|
453.6 KGM
|
3
|
122200015261037
|
Hạt điều nhân loại LBW320 (Hạt điều thô đã bóc vỏ chưa rang)#&VN
|
LONGZHOU HONGDA TRADE CO., LTD
|
Công Ty TNHH Đạt Thành
|
2022-07-03
|
VIETNAM
|
2948.4 KGM
|
4
|
122200015261037
|
Hạt điều nhân loại LBW240 (Hạt điều thô đã bóc vỏ chưa rang)#&VN
|
LONGZHOU HONGDA TRADE CO., LTD
|
Công Ty TNHH Đạt Thành
|
2022-07-03
|
VIETNAM
|
680.4 KGM
|
5
|
122200015261037
|
Hạt điều nhân loại SW2 (Hạt điều thô đã bóc vỏ chưa rang)#&VN
|
LONGZHOU HONGDA TRADE CO., LTD
|
Công Ty TNHH Đạt Thành
|
2022-07-03
|
VIETNAM
|
453.6 KGM
|
6
|
122200015261037
|
Hạt điều nhân loại SW320 (Hạt điều thô đã bóc vỏ chưa rang)#&VN
|
LONGZHOU HONGDA TRADE CO., LTD
|
Công Ty TNHH Đạt Thành
|
2022-07-03
|
VIETNAM
|
680.4 KGM
|
7
|
122200015261037
|
Hạt điều nhân loại SW240 (Hạt điều thô đã bóc vỏ chưa rang)#&VN
|
LONGZHOU HONGDA TRADE CO., LTD
|
Công Ty TNHH Đạt Thành
|
2022-07-03
|
VIETNAM
|
453.6 KGM
|
8
|
122200015261037
|
Hạt điều nhân loại WW450 (Hạt điều thô đã bóc vỏ chưa rang)#&VN
|
LONGZHOU HONGDA TRADE CO., LTD
|
Công Ty TNHH Đạt Thành
|
2022-07-03
|
VIETNAM
|
680.4 KGM
|
9
|
122200015261037
|
Hạt điều nhân loại WW320 (Hạt điều thô đã bóc vỏ chưa rang)#&VN
|
LONGZHOU HONGDA TRADE CO., LTD
|
Công Ty TNHH Đạt Thành
|
2022-07-03
|
VIETNAM
|
4762.8 KGM
|
10
|
122200015261037
|
Hạt điều nhân loại WW240 (Hạt điều thô đã bóc vỏ chưa rang)#&VN
|
LONGZHOU HONGDA TRADE CO., LTD
|
Công Ty TNHH Đạt Thành
|
2022-07-03
|
VIETNAM
|
1814.4 KGM
|