1
|
121900000615468
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 18kg/thùng)#&VN
|
XIAMEN YIHAI IMP & EXP CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NKN
|
2019-12-01
|
VIETNAM
|
135828 KGM
|
2
|
121900000614863
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 18kg/thùng)#&VN
|
SHENZHEN ASIA GLOBAL LOGISTICS CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NKN
|
2019-12-01
|
VIETNAM
|
19404 KGM
|
3
|
121800004875403
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 18kg/thùng)#&VN
|
XIAMEN YIHAI IMP & EXP CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NKN
|
2019-12-01
|
VIETNAM
|
97020 KGM
|
4
|
121800004878624
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 18kg/thùng)#&VN
|
XIAMEN YIHAI IMP & EXP CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NKN
|
2019-12-01
|
VIETNAM
|
19404 KGM
|
5
|
121800004879634
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 18kg/thùng)#&VN
|
SHENZHEN AISA GLOBAL LOGISTICS CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NKN
|
2019-12-01
|
VIETNAM
|
19404 KGM
|
6
|
121900000615468
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 18kg/thùng)#&VN
|
XIAMEN YIHAI IMP & EXP CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NKN
|
2019-12-01
|
VIETNAM
|
135828 KGM
|
7
|
121900000614863
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 18kg/thùng)#&VN
|
SHENZHEN ASIA GLOBAL LOGISTICS CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NKN
|
2019-12-01
|
VIETNAM
|
19404 KGM
|
8
|
121900003080396
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 18kg/thùng)#&VN
|
XIAMEN YIHAI IMP & EXP CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NKN
|
2019-11-05
|
VIETNAM
|
58212 KGM
|
9
|
121900003084398
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 18kg/thùng)#&VN
|
XIAMEN YIHAI IMP & EXP CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NKN
|
2019-11-05
|
VIETNAM
|
58212 KGM
|
10
|
121900001676533
|
Trái thanh long tươi (Ruột trắng, 18kg/thùng)#&VN
|
XIAMEN YIHAI IMP & EXP CO.,LTD
|
CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU NKN
|
2019-11-03
|
VIETNAM
|
97020 KGM
|