1
|
122200018193662
|
Cá hố nguyên con đông lạnh, Size 700/1000 g/con (Quy cách: 9.5kg NET/Ctn). Tên khoa học Trichiurus lepturus #&VN
|
TEZHOU TRADE (XIAMEN) CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Vũ Lâm
|
2022-06-17
|
VIETNAM
|
408.5 KGM
|
2
|
122200018193715
|
Cá hố nguyên con đông lạnh, Size 700/1000 g/con (Quy cách: 9.5kg NET/Ctn). Tên khoa học Trichiurus lepturus #&VN
|
TEZHOU TRADE (XIAMEN) CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Vũ Lâm
|
2022-06-17
|
VIETNAM
|
38 KGM
|
3
|
122200018193715
|
Cá hố nguyên con đông lạnh, Size 500/700 g/con (Quy cách: 9.5kg NET/Ctn). Tên khoa học Trichiurus lepturus #&VN
|
TEZHOU TRADE (XIAMEN) CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Vũ Lâm
|
2022-06-17
|
VIETNAM
|
3695.5 KGM
|
4
|
122200018193715
|
Cá hố nguyên con đông lạnh, Size 300/500 g/con (Quy cách: 9.5kg NET/Ctn). Tên khoa học Trichiurus lepturus #&VN
|
TEZHOU TRADE (XIAMEN) CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Vũ Lâm
|
2022-06-17
|
VIETNAM
|
10003.5 KGM
|
5
|
122200018193715
|
Cá hố nguyên con đông lạnh, Size 200/300 g/con (Quy cách: 9.5kg NET/Ctn). Tên khoa học Trichiurus lepturus #&VN
|
TEZHOU TRADE (XIAMEN) CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Vũ Lâm
|
2022-06-17
|
VIETNAM
|
10963 KGM
|
6
|
122200018193715
|
Cá hố nguyên con đông lạnh, Size 150/200 g/con (Quy cách: 9.5kg NET/Ctn). Tên khoa học Trichiurus lepturus #&VN
|
TEZHOU TRADE (XIAMEN) CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Vũ Lâm
|
2022-06-17
|
VIETNAM
|
1900 KGM
|
7
|
122200018193662
|
Cá hố nguyên con đông lạnh, Size 500/700 g/con (Quy cách: 9.5kg NET/Ctn). Tên khoa học Trichiurus lepturus #&VN
|
TEZHOU TRADE (XIAMEN) CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Vũ Lâm
|
2022-06-17
|
VIETNAM
|
1843 KGM
|
8
|
122200018193662
|
Cá hố nguyên con đông lạnh, Size 300/500 g/con (Quy cách: 9.5kg NET/Ctn). Tên khoa học Trichiurus lepturus #&VN
|
TEZHOU TRADE (XIAMEN) CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Vũ Lâm
|
2022-06-17
|
VIETNAM
|
11504.5 KGM
|
9
|
122200018193662
|
Cá hố nguyên con đông lạnh, Size 200/300 g/con (Quy cách: 9.5kg NET/Ctn). Tên khoa học Trichiurus lepturus #&VN
|
TEZHOU TRADE (XIAMEN) CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Vũ Lâm
|
2022-06-17
|
VIETNAM
|
10744.5 KGM
|
10
|
122200018193662
|
Cá hố nguyên con đông lạnh, Size 150/200 g/con (Quy cách: 9.5kg NET/Ctn). Tên khoa học Trichiurus lepturus #&VN
|
TEZHOU TRADE (XIAMEN) CO., LTD.
|
Công Ty TNHH Vũ Lâm
|
2022-06-17
|
VIETNAM
|
2099.5 KGM
|