1
|
122200016256947
|
HB001-239-2#&Trục bạc đỡ chất liệu hợp kim nhôm#HB001-239-2#&VN
|
YIP KEI CO., LIMITED
|
CôNG TY TNHH TANEYA
|
2022-12-04
|
VIETNAM
|
22 PCE
|
2
|
122200017102535
|
PJDFC0336ZA/V2#&Trục quay truyền chuyển động bằng thép (6x336mm)#&VN
|
YIPKEI CO., LTD
|
CôNG TY TNHH TANEYA
|
2022-11-05
|
VIETNAM
|
70 PCE
|
3
|
122200015396896
|
CMS2300-040022#&Chốt đồng Chốt đồng# CMS2300-040022#&VN
|
YIPKEI CO., LTD
|
CôNG TY TNHH TANEYA
|
2022-11-03
|
VIETNAM
|
10000 PCE
|
4
|
122200018012532
|
7KF005021 00#&Lưỡi dao 7KF005021 00 chất liệu bằng thép SKD dùng trong máy cắt tem, phiếu, kích thước: 71 x 12.9 x 4mm#&VN
|
YIPKEI COMPANY LIMITED
|
CôNG TY TNHH TANEYA
|
2022-10-06
|
VIETNAM
|
120 PCE
|
5
|
122200018012532
|
7KF005011 00#&Lưỡi dao 7KF005011 00 chất liệu bằng thép SKD dùng trong máy cắt tem, phiếu, kích thước: 67.6 x 17 x 5mm#&VN
|
YIPKEI COMPANY LIMITED
|
CôNG TY TNHH TANEYA
|
2022-10-06
|
VIETNAM
|
120 PCE
|
6
|
122200017996613
|
7KF005011 00#&Lưỡi dao 7KF005011 00 chất liệu bằng thép SKD dùng trong máy cắt tem, phiếu, kích thước: 67.6 x 17 x 5mm#&VN
|
YIPKEI CO., LIMITED
|
CôNG TY TNHH TANEYA
|
2022-10-06
|
VIETNAM
|
1090 PCE
|
7
|
122200017058703
|
CMS2300-040022#&Chốt đồng# CMS2300-040022#&VN
|
YIPKEI CO., LTD
|
CôNG TY TNHH TANEYA
|
2022-10-05
|
VIETNAM
|
30000 PCE
|
8
|
122200013770600
|
FX0006622000-04#&Trục bằng thép mã FX0006622000-04#&VN
|
YIPKEI CO., LIMITED
|
CôNG TY TNHH TANEYA
|
2022-10-01
|
VIETNAM
|
257 PCE
|
9
|
122200013770600
|
FX0006622000-04#&Trục bằng thép mã FX0006622000-04#&VN
|
YIPKEI CO., LIMITED
|
CôNG TY TNHH TANEYA
|
2022-10-01
|
VIETNAM
|
332 PCE
|
10
|
122200013770600
|
FX0004728001-01#&Trục nối bằng thép B mã FX0004728001-01#&VN
|
YIPKEI CO., LIMITED
|
CôNG TY TNHH TANEYA
|
2022-10-01
|
VIETNAM
|
2800 PCE
|