1
|
122200014534492
|
KIMZ-21.015.1#&Đế nghiêng dùng điều chỉnh gốc nghiêng - linh kiện lắp ráp động cơ thủy lực B0111-74260#&VN
|
KYB INDUSTRIAL MACHINERY (ZHENJIANG) LTD.
|
CôNG TY TNHH TAKAKO VIệT NAM
|
2022-10-02
|
VIETNAM
|
120 PCE
|
2
|
122200014534492
|
KIMZ-21.015.1#&Đế nghiêng dùng điều chỉnh gốc nghiêng - linh kiện lắp ráp động cơ thủy lực B0111-74260#&VN
|
KYB INDUSTRIAL MACHINERY (ZHENJIANG) LTD.
|
CôNG TY TNHH TAKAKO VIệT NAM
|
2022-10-02
|
VIETNAM
|
100 PCE
|
3
|
122200014534492
|
KIMZ-21.005.1#&Đế nghiêng dùng điều chỉnh gốc nghiêng - linh kiện lắp ráp động cơ thủy lực B0111-74247#&VN
|
KYB INDUSTRIAL MACHINERY (ZHENJIANG) LTD.
|
CôNG TY TNHH TAKAKO VIệT NAM
|
2022-10-02
|
VIETNAM
|
700 PCE
|
4
|
122200014534492
|
KIMZ-19.007#&Đế nghiêng dùng điều chỉnh gốc nghiêng - linh kiện lắp ráp động cơ thủy lực B0111-74217#&VN
|
KYB INDUSTRIAL MACHINERY (ZHENJIANG) LTD.
|
CôNG TY TNHH TAKAKO VIệT NAM
|
2022-10-02
|
VIETNAM
|
30 PCE
|
5
|
122200014534492
|
KIMZ-21.003.1#&Đĩa chặn - linh kiện lắp ráp động cơ thủy lực B0111-11019#&VN
|
KYB INDUSTRIAL MACHINERY (ZHENJIANG) LTD.
|
CôNG TY TNHH TAKAKO VIệT NAM
|
2022-10-02
|
VIETNAM
|
720 PCE
|
6
|
122200014534492
|
KIMZ-21.009.1#&Đĩa ép - linh kiện lắp ráp động cơ thủy lực 20631-37603#&VN
|
KYB INDUSTRIAL MACHINERY (ZHENJIANG) LTD.
|
CôNG TY TNHH TAKAKO VIệT NAM
|
2022-10-02
|
VIETNAM
|
384 PCE
|
7
|
122200014534492
|
KIMZ-21.002.1#&Xy lanh - linh kiện lắp ráp động cơ thủy lực 20461-31534#&VN
|
KYB INDUSTRIAL MACHINERY (ZHENJIANG) LTD.
|
CôNG TY TNHH TAKAKO VIệT NAM
|
2022-10-02
|
VIETNAM
|
366 PCE
|
8
|
122200015312303
|
KIMZ-21.015.1#&Đế nghiêng dùng điều chỉnh gốc nghiêng - linh kiện lắp ráp động cơ thủy lực B0111-74260#&VN
|
KYB INDUSTRIAL MACHINERY (ZHENJIANG) LTD.
|
CôNG TY TNHH TAKAKO VIệT NAM
|
2022-09-03
|
VIETNAM
|
100 PCE
|
9
|
122200015312303
|
KIMZ-21.007.1#&Đế nghiêng dùng điều chỉnh gốc nghiêng - linh kiện lắp ráp động cơ thủy lực B0111-74210#&VN
|
KYB INDUSTRIAL MACHINERY (ZHENJIANG) LTD.
|
CôNG TY TNHH TAKAKO VIệT NAM
|
2022-09-03
|
VIETNAM
|
620 PCE
|
10
|
122200017885768
|
KIMZ-22.006#&Đĩa chặn - linh kiện lắp ráp động cơ thủy lực B0111-11003#&VN
|
KYB INDUSTRIAL MACHINERY (ZHENJIANG) LTD.
|
CôNG TY TNHH TAKAKO VIệT NAM
|
2022-07-06
|
VIETNAM
|
800 PCE
|