1
|
122100010058792
|
Phụ kiện máy dệt kim tròn 34DIA*28G*2976T: Mâm (1 SET= 2 cái), (PI no: HV201121). Dòng hàng số 2 của TKNK số 103747361760, ngày: 25/12/2020#&CN
|
QUANZHOU HENGYI MACHINE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Sợi Nam Việt
|
2021-04-03
|
VIETNAM
|
5 SET
|
2
|
122100010058792
|
Phụ kiện máy dệt kim tròn 34DIA*28G*2976T: Mâm (1 SET= 2 cái), (PI no: HV201112). Dòng hàng số 2 của TKNK số 103766194600, ngày: 05/01/2021#&CN
|
QUANZHOU HENGYI MACHINE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Sợi Nam Việt
|
2021-04-03
|
VIETNAM
|
5 SET
|
3
|
122100010058792
|
Phụ kiện máy dệt kim tròn 34DIA*28G*2976T: Mâm (1 SET= 2 cái), (PI no: HV200222). Dòng hàng số 1 của TKNK số 103211817550, ngày: 19/03/2020#&CN
|
QUANZHOU HENGYI MACHINE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Sợi Nam Việt
|
2021-04-03
|
VIETNAM
|
1 SET
|
4
|
122100010058792
|
Phụ kiện máy dệt kim tròn 34DIA*28G*2976T: Mâm (1 SET= 2 cái), (PI No: HV201112). Dòng hàng số 3 của TKNK số 103772626420, ngày: 08/01/2021#&CN
|
QUANZHOU HENGYI MACHINE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Sợi Nam Việt
|
2021-04-03
|
VIETNAM
|
5 SET
|
5
|
122100010058792
|
Phụ kiện máy dệt kim tròn 34DIA*24G*2544T: Mâm (1 SET= 2 cái), (PI no: HV201121). Dòng hàng số 2 của TKNK số 103772626420, ngày: 08/01/2021.#&CN
|
QUANZHOU HENGYI MACHINE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Sợi Nam Việt
|
2021-04-03
|
VIETNAM
|
10 SET
|
6
|
122100010058792
|
Phụ kiện máy dệt kim tròn 34DIA*24G*2544T: Mâm (1 SET= 2 cái), (PI no: HV200303). TKNK số 103235498220, ngày: 01/04/2020#&CN
|
QUANZHOU HENGYI MACHINE CO.,LTD
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Sợi Nam Việt
|
2021-04-03
|
VIETNAM
|
5 SET
|