|
1
|
122100015589189
|
Thùng nhựa đã qua SD - PLASTIC TURNOVER BOX . Qui cách: 1140*980*570mm. Dùng chứa NL phục vụ SX ( bao bì quay vòng), không có số ký hiệu in cố định trên vỏ mặt thùng. To khai: 104213490731 G13#&CN
|
REMACRO MACHINERY & TECHNOLOGY (WUJIANG) CO., LTD
|
CôNG TY TNHH SX TM NGũ KIM THàNH ĐạT
|
2021-09-10
|
VIETNAM
|
20 PCE
|
|
2
|
122100015589189
|
Thùng nhựa đã qua SD - PLASTIC TURNOVER BOX . Qui cách: 1150*1140*740mm. Dùng chứa NL phục vụ SX ( bao bì quay vòng), không có số ký hiệu in cố định trên vỏ mặt thùng. To khai: 104213490731 G13#&CN
|
REMACRO MACHINERY & TECHNOLOGY (WUJIANG) CO., LTD
|
CôNG TY TNHH SX TM NGũ KIM THàNH ĐạT
|
2021-09-10
|
VIETNAM
|
2 PCE
|
|
3
|
122100015589900
|
Thùng nhựa đã qua SD - PLASTIC TURNOVER BOX . Qui cách: 1150*1140*740mm. Dùng chứa NL phục vụ SX ( bao bì quay vòng), không có số ký hiệu in cố định trên vỏ mặt thùng. Tk nhap 104213208961 G13#&CN
|
REMACRO MACHINERY & TECHNOLOGY (WUJIANG) CO., LTD
|
CôNG TY TNHH SX TM NGũ KIM THàNH ĐạT
|
2021-09-10
|
VIETNAM
|
11 PCE
|
|
4
|
122100015589923
|
Thùng nhựa đã qua SD - PLASTIC TURNOVER BOX . Qui cách: 1150*1140*740mm. Dùng chứa NL phục vụ SX ( bao bì quay vòng), không có số ký hiệu in cố định trên vỏ mặt thùng. Tk nhap 104212482251 G13#&CN
|
REMACRO MACHINERY & TECHNOLOGY (WUJIANG) CO., LTD
|
CôNG TY TNHH SX TM NGũ KIM THàNH ĐạT
|
2021-09-10
|
VIETNAM
|
11 PCE
|
|
5
|
122100015589940
|
Thùng nhựa đã qua SD - PLASTIC TURNOVER BOX . Qui cách: 1150*1140*740mm. Dùng chứa NL phục vụ SX ( bao bì quay vòng), không có số ký hiệu in cố định trên vỏ mặt thùng. Tk nhap 104197586510 G13#&CN
|
REMACRO MACHINERY & TECHNOLOGY (WUJIANG) CO., LTD
|
CôNG TY TNHH SX TM NGũ KIM THàNH ĐạT
|
2021-09-10
|
VIETNAM
|
11 PCE
|
|
6
|
122100015589967
|
Thùng nhựa đã qua SD - PLASTIC TURNOVER BOX . Qui cách: 1150*1140*740mm. Dùng chứa NL phục vụ SX ( bao bì quay vòng), không có số ký hiệu in cố định trên vỏ mặt thùng. TK nhap 104197033620 G13#&CN
|
REMACRO MACHINERY & TECHNOLOGY (WUJIANG) CO., LTD
|
CôNG TY TNHH SX TM NGũ KIM THàNH ĐạT
|
2021-09-10
|
VIETNAM
|
17 PCE
|