1
|
122100013344836
|
D00AD9001#&Thanh kim loại bằng thép, kích thước: 239.5mmx13.3mm#&VN
|
BROTHER TECHNOLOGY (SHENZHEN) LTD.
|
Công Ty TNHH Noda Kogyo (Việt Nam)
|
2021-06-25
|
VIETNAM
|
400 PCE
|
2
|
122100011619510
|
SPTEDR9T0.15W60#&Thép không hợp kim được cán phẳng dạng cuộn, mạ thiếc, SPTE DR9 0.15X60mm#&TW
|
NODA METAL PRECISION (DONGGUAN) CO ., LTD
|
Công Ty TNHH Noda Kogyo (Việt Nam)
|
2021-04-27
|
VIETNAM
|
18.5 KGM
|
3
|
122100009887854
|
SPTEDR9T0.15W28#&Thép không hợp kim được cán phẳng dạng cuộn, mạ thiếc, SPTE DR9 0.15X28mm#&TW
|
NODA METAL PRECISION (DONGGUAN) CO ., LTD
|
Công Ty TNHH Noda Kogyo (Việt Nam)
|
2021-02-26
|
VIETNAM
|
14.5 KGM
|
4
|
122100009887854
|
SPTEDR9T0.15W60#&Thép không hợp kim được cán phẳng dạng cuộn, mạ thiếc, SPTE DR9 0.15X60mm#&TW
|
NODA METAL PRECISION (DONGGUAN) CO ., LTD
|
Công Ty TNHH Noda Kogyo (Việt Nam)
|
2021-02-26
|
VIETNAM
|
20 KGM
|
5
|
122100008626484
|
SPTEDR8T0.15W31#&Thép không hợp kim được cán phẳng dạng cuộn, mạ thiếc, SPTE DR8 0.15X31#&TW
|
NODA METAL PRECISION (DONGGUAN) CO ., LTD
|
Công Ty TNHH Noda Kogyo (Việt Nam)
|
2021-06-01
|
VIETNAM
|
40 KGM
|