1
|
122200016740420
|
LA-14301-7/K#&Điện cực dưới dùng cho hàng cầu chì (điện áp >1000V) / LA-14301-7/K#&VN
|
NIPPON KOUATSU ELECTRIC (SHENZHEN) CO.,LTD
|
Công ty TNHH Nippon Kouatsu electric Việt Nam
|
2022-04-27
|
VIETNAM
|
759 PCE
|
2
|
122200016740420
|
LA-1101-2E/K#&Điện cực trên bằng đồng ( điện áp >1000V ) / LA-1101-2E/K#&VN
|
NIPPON KOUATSU ELECTRIC (SHENZHEN) CO.,LTD
|
Công ty TNHH Nippon Kouatsu electric Việt Nam
|
2022-04-27
|
VIETNAM
|
150 PCE
|
3
|
122200016740420
|
LA-3001-3D/K#&Điện cực trên bằng đồng ( điện áp >1000V ) / LA-3001-3D/K#&VN
|
NIPPON KOUATSU ELECTRIC (SHENZHEN) CO.,LTD
|
Công ty TNHH Nippon Kouatsu electric Việt Nam
|
2022-04-27
|
VIETNAM
|
650 PCE
|
4
|
122200013615632
|
TA-16401-3A-1/H#&Điện cực trên bằng đồng (điện áp >1000V)/TA-16401-3A-1/H#&VN
|
NIPPON KOUATSU ELECTRIC (SHENZHEN) CO.,LTD
|
Công ty TNHH Nippon Kouatsu electric Việt Nam
|
2022-04-01
|
VIETNAM
|
200 PCE
|
5
|
122100013844110
|
TA-16401-3A-1/H#&Điện cực trên bằng đồng (điện áp >1000V)/TA-16401-3A-1/H#&VN
|
NIPPON KOUATSU ELECTRIC (SHENZHEN) CO.,LTD
|
Công ty TNHH Nippon Kouatsu electric Việt Nam
|
2021-12-07
|
VIETNAM
|
50 PCE
|
6
|
122100015127451
|
TA-16401-3A-1/H#&Điện cực trên bằng đồng (điện áp >1000V)/TA-16401-3A-1/H#&VN
|
NIPPON KOUATSU ELECTRIC (SHENZHEN) CO.,LTD
|
Công ty TNHH Nippon Kouatsu electric Việt Nam
|
2021-09-14
|
VIETNAM
|
47 PCE
|
7
|
122100008549613
|
LA-14301-7/K#&Điện cực dưới dùng cho hàng cầu chì (điện áp >1000V) / LA-14301-7/K#&VN
|
NIPPON KOUATSU ELECTRIC (SHENZHEN) CO.,LTD
|
Công ty TNHH Nippon Kouatsu electric Việt Nam
|
2021-04-01
|
VIETNAM
|
1818 PCE
|
8
|
122100008549613
|
LA-1101-2E/K#&Điện cực trên bằng đồng ( điện áp >1000V ) / LA-1101-2E/K#&VN
|
NIPPON KOUATSU ELECTRIC (SHENZHEN) CO.,LTD
|
Công ty TNHH Nippon Kouatsu electric Việt Nam
|
2021-04-01
|
VIETNAM
|
303 PCE
|
9
|
122100008549613
|
LA-3001-3D/K#&Điện cực trên bằng đồng ( điện áp >1000V ) / LA-3001-3D/K#&VN
|
NIPPON KOUATSU ELECTRIC (SHENZHEN) CO.,LTD
|
Công ty TNHH Nippon Kouatsu electric Việt Nam
|
2021-04-01
|
VIETNAM
|
1515 PCE
|
10
|
122000011631900
|
Thiết bị kiểm soát nhiệt độ của tủ điều khiển hoạt động của lò (bộ phận của lò luyện đơn buồng trong môi trường chân không WZH-30)#&CN
|
NIPPON KOUATSU ELECTRIC (SHENZHEN) CO.,LTD
|
Công ty TNHH Nippon Kouatsu electric Việt Nam
|
2020-10-23
|
VIETNAM
|
1 PCE
|