1
|
122200014581643
|
MONICA#&Váy liền thân nữ 01 lớp (Từ sợi tái tạo)#&VN
|
H & M HENNES MAURITZ (SHANGHAI) COMMERCIAL CO. LTD
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
2022-12-02
|
VIETNAM
|
17 PCE
|
2
|
122200016912883
|
ALEXIS SHORT#&Váy liền thân nữ 01 lớp (Từ sợi tái tạo)#&VN
|
H & M HENNES MAURITZ (SHANGHAI) COMMERCIAL CO. LTD
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
2022-06-05
|
VIETNAM
|
1083 PCE
|
3
|
122200014429211
|
MARINI#&Áo sơ mi nữ 01 lớp (Từ các vật liệu dệt khác)#&VN
|
H & M HENNES MAURITZ (SHANGHAI) COMMERCIAL CO. LTD
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
2022-01-28
|
VIETNAM
|
2766 PCE
|
4
|
122200014428635
|
MONICA#&Váy liền thân nữ 01 lớp (Từ sợi tái tạo)#&VN
|
H & M HENNES MAURITZ (SHANGHAI) COMMERCIAL CO. LTD
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
2022-01-28
|
VIETNAM
|
12 PCE
|
5
|
122200014159303
|
D4795#&Quần dài nữ 01 lớp (Từ sợi tổng hợp)#&VN
|
COSTCO (CHINA) INVESTMENT CO., LTD
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
2022-01-21
|
VIETNAM
|
1200 PCE
|
6
|
122100017724432
|
D4774-1#&Quần dài nữ 01 lớp ( Từ các vật liệu dệt khác)#&VN
|
COSTCO (CHINA) INVESTMENT CO., LTD
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
2021-12-24
|
VIETNAM
|
560 PCE
|
7
|
122100017724432
|
D4774#&Quần dài nữ 01 lớp ( Từ các vật liệu dệt khác)#&VN
|
COSTCO (CHINA) INVESTMENT CO., LTD
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
2021-12-24
|
VIETNAM
|
560 PCE
|
8
|
122100010257854
|
MELROSE(244997-1522)#&Áo sơ mi cách điệu nữ 01 lớp(Từ các vật liệu dệt khác)#&VN
|
H & M HENNES MAURITZ (SHANGHAI) COMMERCIAL CO. LTD
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
2021-12-03
|
VIETNAM
|
983 PCE
|
9
|
122100010257664
|
MELROSE(244995-1522)#&Áo sơ mi cách điệu nữ 01 lớp(Từ các vật liệu dệt khác)#&VN
|
H & M HENNES MAURITZ (SHANGHAI) COMMERCIAL CO. LTD
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
2021-12-03
|
VIETNAM
|
493 PCE
|
10
|
122100016072447
|
NL 478#&Vải 68% Rayon 28% Nylon 4% Spandex 60/62''. TKN số 104018237040#&CN
|
NANJING JIAZE TEXTILE TECHNOLOGY CO.,LTD O/B NAMYANG INTERNATIONAL
|
Công ty TNHH NAM YANG DELTA
|
2021-10-27
|
VIETNAM
|
2670.62 MTK
|