1
|
122200013847481
|
SẮN LÁT KHÔ#&VN
|
RIZHAO CHANGJIU INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Trung Nam Hải
|
2022-12-01
|
VIETNAM
|
854.26 TNE
|
2
|
122200015375495
|
SẮN LÁT KHÔ#&VN
|
SUMEC MACHINERY AND ELECTRIC CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Trung Nam Hải
|
2022-11-03
|
VIETNAM
|
1134.48 TNE
|
3
|
122200015375483
|
SẮN LÁT KHÔ#&VN
|
SICHUAN GRAIN & OIL TRADING CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Trung Nam Hải
|
2022-11-03
|
VIETNAM
|
569.12 TNE
|
4
|
122200015375476
|
SẮN LÁT KHÔ#&VN
|
SICHUAN GRAIN & OIL TRADING CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Trung Nam Hải
|
2022-11-03
|
VIETNAM
|
1138.92 TNE
|
5
|
122200014570102
|
SẮN LÁT KHÔ#&VN
|
RIZHAO CHANGJIU INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Trung Nam Hải
|
2022-11-02
|
VIETNAM
|
1050.86 TNE
|
6
|
122200015342958
|
SẮN LÁT KHÔ#&VN
|
SICHUAN GRAIN & OIL TRADING CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Trung Nam Hải
|
2022-10-03
|
VIETNAM
|
1136.96 TNE
|
7
|
122200014506006
|
SẮN LÁT KHÔ#&VN
|
RIZHAO CHANGJIU INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Trung Nam Hải
|
2022-09-02
|
VIETNAM
|
1135.66 TNE
|
8
|
122200015249716
|
SẮN LÁT KHÔ#&VN
|
AONONG (XIAMEN) INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Trung Nam Hải
|
2022-07-03
|
VIETNAM
|
846.79 TNE
|
9
|
122200015253960
|
SẮN LÁT KHÔ#&VN
|
SUMEC MACHINERY AND ELECTRIC CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Trung Nam Hải
|
2022-07-03
|
VIETNAM
|
569.17 TNE
|
10
|
122200013701698
|
SẮN LÁT KHÔ#&VN
|
RIZHAO CHANGJIU INTERNATIONAL TRADING CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Trung Nam Hải
|
2022-07-01
|
VIETNAM
|
797.02 TNE
|