1
|
100430014134
|
Tôm chân trắng PD IQF đông lạnh, Size 110-130 ( 9.4kgs/cnt )#&VN
|
TIANJIN TIANTAI GARMENT I/E CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Hoàng Rin
|
2022-11-04
|
VIETNAM
|
940 KGM
|
2
|
100430014134
|
Tôm chân trắng PD IQF đông lạnh, Size 91-110 ( 9.4kgs/cnt )#&VN
|
TIANJIN TIANTAI GARMENT I/E CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Hoàng Rin
|
2022-11-04
|
VIETNAM
|
1880 KGM
|
3
|
100430014134
|
Tôm chân trắng PD IQF đông lạnh, Size 71-90 ( 9.4kgs/cnt )#&VN
|
TIANJIN TIANTAI GARMENT I/E CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Hoàng Rin
|
2022-11-04
|
VIETNAM
|
6580 KGM
|
4
|
100430014134
|
Tôm chân trắng PD IQF đông lạnh, Size 61-70 ( 9.4kgs/cnt )#&VN
|
TIANJIN TIANTAI GARMENT I/E CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Hoàng Rin
|
2022-11-04
|
VIETNAM
|
4700 KGM
|
5
|
100430014134
|
Tôm chân trắng PD IQF đông lạnh, Size 51-60 ( 9.4kgs/cnt )#&VN
|
TIANJIN TIANTAI GARMENT I/E CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Hoàng Rin
|
2022-11-04
|
VIETNAM
|
4700 KGM
|
6
|
100430014134
|
Tôm chân trắng PD IQF đông lạnh, Size 41-50 ( 9.4kgs/cnt )#&VN
|
TIANJIN TIANTAI GARMENT I/E CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Hoàng Rin
|
2022-11-04
|
VIETNAM
|
2820 KGM
|
7
|
100430014134
|
Tôm chân trắng PD IQF đông lạnh, Size 31-40 ( 9.4kgs/cnt )#&VN
|
TIANJIN TIANTAI GARMENT I/E CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Hoàng Rin
|
2022-11-04
|
VIETNAM
|
2820 KGM
|
8
|
100429993234
|
Tôm chân trắng PD IQF đông lạnh, Size 91-110 ( 9.4kgs/cnt )#&VN
|
TIANJIN TIANTAI GARMENT I/E CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Hoàng Rin
|
2022-11-04
|
VIETNAM
|
2961 KGM
|
9
|
100429993234
|
Tôm chân trắng PD IQF đông lạnh, Size 71-90 ( 9.4kgs/cnt )#&VN
|
TIANJIN TIANTAI GARMENT I/E CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Hoàng Rin
|
2022-11-04
|
VIETNAM
|
7209.8 KGM
|
10
|
100429993234
|
Tôm chân trắng PD IQF đông lạnh, Size 61-70 ( 9.4kgs/cnt )#&VN
|
TIANJIN TIANTAI GARMENT I/E CO., LTD
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Hoàng Rin
|
2022-11-04
|
VIETNAM
|
5057.2 KGM
|