1
|
121900003986667
|
Gỗ Pơ mu xẻ (Số lượng cụ thể: 12.838 khối), Fokienia hodginsii wood sawn#&LA
|
XIAMEN WANGYU TRADE CO.,LTD
|
Công ty TNHH một thành viên thương mại Hiếu Thảo
|
2019-06-21
|
VIETNAM
|
12.84 MTQ
|
2
|
121900003986667
|
Gỗ Pơ mu xẻ (Số lượng cụ thể: 12.838 khối), Fokienia hodginsii wood sawn#&LA
|
XIAMEN WANGYU TRADE CO.,LTD
|
Công ty TNHH một thành viên thương mại Hiếu Thảo
|
2019-06-21
|
VIETNAM
|
12.84 MTQ
|
3
|
121900003986667
|
Gỗ Pơ mu xẻ (Số lượng cụ thể: 12.838 khối), Fokienia hodginsii wood sawn#&LA
|
XIAMEN WANGYU TRADE CO.,LTD
|
Công ty TNHH một thành viên thương mại Hiếu Thảo
|
2019-06-21
|
VIETNAM
|
12.84 MTQ
|
4
|
121900003986667
|
Gỗ Pơ mu xẻ (Số lượng cụ thể: 12.838 khối), Fokienia hodginsii wood sawn#&LA
|
XIAMEN WANGYU TRADE CO.,LTD
|
Công ty TNHH một thành viên thương mại Hiếu Thảo
|
2019-06-21
|
VIETNAM
|
12.84 MTQ
|
5
|
121900003986667
|
Gỗ Pơ mu xẻ (Số lượng cụ thể: 12.838 khối), Fokienia hodginsii wood sawn#&LA
|
XIAMEN WANGYU TRADE CO.,LTD
|
Công ty TNHH một thành viên thương mại Hiếu Thảo
|
2019-06-21
|
VIETNAM
|
12.84 MTQ
|
6
|
121900003986667
|
Gỗ Pơ mu xẻ (Số lượng cụ thể: 12.838 khối), Fokienia hodginsii wood sawn#&LA
|
XIAMEN WANGYU TRADE CO.,LTD
|
Công ty TNHH một thành viên thương mại Hiếu Thảo
|
2019-06-21
|
VIETNAM
|
12.84 MTQ
|
7
|
121900003986667
|
Gỗ Pơ mu xẻ (Số lượng cụ thể: 12.838 khối), Fokienia hodginsii wood sawn#&LA
|
XIAMEN WANGYU TRADE CO.,LTD
|
Công ty TNHH một thành viên thương mại Hiếu Thảo
|
2019-06-21
|
VIETNAM
|
12.84 MTQ
|
8
|
121900003986667
|
Gỗ Pơ mu xẻ (Số lượng cụ thể: 12.838 khối), Fokienia hodginsii wood sawn#&LA
|
XIAMEN WANGYU TRADE CO.,LTD
|
Công ty TNHH một thành viên thương mại Hiếu Thảo
|
2019-06-21
|
VIETNAM
|
12.84 MTQ
|